VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN
|
Phụ lục số 01
|
TỐI CAO
|
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV
|
DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN TRUNG CẤP CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA BẮC NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 37 /QĐ-HĐTTKSV ngày 27/3/2017 của Chủ tịch Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên)
Số TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức danh-Chức vụ
|
Đơn vị công tác
|
Đơn vị cử dự thi
|
Điểm thi
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Thi viết
|
Thi trắc nghiệm
|
Tổng điểm
|
|
II
|
Dự thi KSV trung cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
1
|
1
|
Đặng Bá
|
Hưng
|
1980
|
|
KSVSC-VT
|
H. Sơn Động
|
Bắc Giang
|
75
|
86
|
161
|
|
2
|
2
|
Nguyễn Ngọc
|
Ước
|
1981
|
|
KSVSC-PVT
|
TP. Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
62
|
84
|
146
|
|
3
|
3
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
1981
|
|
KSVSC-PVT
|
TP. Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
60
|
84
|
144
|
|
4
|
4
|
Trần Lệ
|
Toàn
|
|
1975
|
KSVSC-PVT
|
H. Yên Thế
|
Bắc Giang
|
68
|
82
|
150
|
|
5
|
5
|
Mè Văn
|
Hội
|
1965
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Yên Dũng
|
Bắc Giang
|
58
|
64
|
122
|
|
6
|
6
|
Nguyễn Mậu
|
Sơn
|
1979
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Việt Yên
|
Bắc Giang
|
55
|
68
|
123
|
|
7
|
7
|
Phạm Thu
|
Hà
|
|
1975
|
KSVSC-PVT
|
H. Tân Yên
|
Bắc Giang
|
71
|
80
|
151
|
|
8
|
8
|
Vi Đức
|
Ninh
|
1975
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Lục Ngạn
|
Bắc Giang
|
61
|
82
|
143
|
|
9
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Chuyên
|
1979
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Lục Nam
|
Bắc Giang
|
56
|
78
|
134
|
|
10
|
10
|
Trần Thị
|
Huệ
|
|
1974
|
KSVSC-PVT
|
H. Lạng Giang
|
Bắc Giang
|
70
|
80
|
150
|
|
11
|
11
|
Phùng Anh
|
Tuấn
|
1980
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Hiệp Hoà
|
Bắc Giang
|
55
|
72
|
127
|
|
12
|
12
|
Lưu Thị Lệ
|
Phương
|
|
1973
|
KSVSC-PP
|
Phòng 12
|
Bắc Giang
|
71
|
86
|
157
|
|
13
|
13
|
Nguyễn Địch
|
Binh
|
1980
|
|
KSVSC
|
Phòng 2
|
Bắc Giang
|
55
|
78
|
133
|
|
14
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
|
1973
|
KSVSC
|
Phòng 11
|
Bắc Giang
|
68
|
88
|
156
|
|
15
|
15
|
Vũ Anh
|
Tuấn
|
1978
|
|
KSVSC
|
Phòng 1
|
Bắc Giang
|
58
|
78
|
136
|
|
16
|
1
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
|
1977
|
KSVSC-PVT
|
TP. Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
65
|
66
|
131
|
|
17
|
2
|
Nông Thị
|
Diệu
|
|
1983
|
KSVSC
|
TP. Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
70
|
78
|
148
|
|
18
|
3
|
Triệu Thị
|
Thảo
|
|
1983
|
KSVSC
|
Phòng 9
|
Bắc Kạn
|
70
|
78
|
148
|
|
19
|
4
|
Nông Văn
|
Đổi
|
1981
|
|
KSVSC
|
H. Ba Bể
|
Bắc Kạn
|
60
|
76
|
136
|
|
20
|
5
|
Nông Ngọc
|
Thuyết
|
1978
|
|
KSVSC
|
H. Bạch Thông
|
Bắc Kạn
|
50
|
66
|
116
|
|
21
|
1
|
Nguyễn Thị Liên
|
Hương
|
|
1974
|
KSVSC-PVT
|
TX Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
70
|
86
|
156
|
|
22
|
2
|
Nguyễn Thị Trang
|
Liên
|
|
1982
|
KSVSC-PVT
|
TP Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
66
|
86
|
152
|
|
23
|
3
|
Vũ Công
|
Thập
|
1974
|
|
KSVSC-PVT
|
TP Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
73
|
78
|
151
|
|
24
|
4
|
Lưu Hồng
|
Anh
|
1974
|
|
KSVSC-PVT
|
TX Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
80
|
70
|
150
|
|
25
|
5
|
Vũ Văn
|
Dư
|
1975
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Quế Võ
|
Bắc Ninh
|
70
|
80
|
150
|
|
26
|
6
|
Nguyễn Văn
|
Lương
|
1978
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Yên Phong
|
Bắc Ninh
|
56
|
86
|
142
|
|
27
|
7
|
Nguyễn Hoàng
|
Dũng
|
1975
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Tiên Du
|
Bắc Ninh
|
55
|
84
|
139
|
|
28
|
8
|
Đặng Đình
|
Học
|
1966
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Yên Phong
|
Bắc Ninh
|
64
|
74
|
138
|
|
29
|
9
|
Phan Thị Ngọc
|
Phương
|
|
1975
|
KSVSC-PP
|
Phòng 15
|
Bắc Ninh
|
62
|
80
|
142
|
|
30
|
10
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
|
1982
|
KSVSC
|
Phòng 9
|
Bắc Ninh
|
79
|
92
|
171
|
|
31
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
|
1974
|
KSVSC
|
Phòng 7
|
Bắc Ninh
|
60
|
82
|
142
|
|
32
|
12
|
Ngô Thị
|
Hảo
|
|
1976
|
KSVSC
|
Phòng 2
|
Bắc Ninh
|
62
|
78
|
140
|
|
33
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
1973
|
|
KSVSC
|
Phòng 3
|
Bắc Ninh
|
51
|
66
|
117
|
|
34
|
1
|
Nông Văn
|
Hiếu
|
1978
|
|
KSVSC-VT
|
H. Bảo Lâm
|
Cao Bằng
|
52
|
66
|
118
|
|
35
|
2
|
Mã Thị
|
Hân
|
|
1974
|
KSVSC-PVT
|
TP. Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
50
|
64
|
114
|
|
36
|
3
|
Cao Bằng
|
Giang
|
|
1981
|
KSVSC
|
Phòng 9
|
Cao Bằng
|
68
|
90
|
158
|
|
37
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Nương
|
|
1981
|
KSVSC
|
Phòng 1
|
Cao Bằng
|
69
|
78
|
147
|
|
38
|
5
|
Hoàng Văn
|
Đức
|
1980
|
|
KSVSC
|
Phòng 1
|
Cao Bằng
|
53
|
90
|
143
|
|
39
|
6
|
Hoàng Thị
|
Nguyệt
|
|
1981
|
KSVSC
|
Phòng 2
|
Cao Bằng
|
60
|
78
|
138
|
|
40
|
7
|
Nông Diệu
|
Linh
|
|
1983
|
KSVSC
|
Phòng 7
|
Cao Bằng
|
56
|
80
|
136
|
|
41
|
8
|
Hoàng Thị
|
Linh
|
|
1978
|
KSVSC-PP
|
Phòng 15
|
Cao Bằng
|
62
|
64
|
126
|
|
42
|
9
|
Hà Thị
|
Mơ
|
|
1976
|
KSVSC
|
Phòng 8
|
Cao Bằng
|
52
|
66
|
118
|
|
43
|
10
|
Trịnh Nguyễn
|
Huyên
|
1978
|
|
KSVSC
|
Phòng 12
|
Cao Bằng
|
53
|
64
|
117
|
|
44
|
1
|
Đoàn Thị
|
Vịnh
|
|
1982
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
78
|
88
|
166
|
|
45
|
2
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
|
1983
|
KTV
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
73
|
86
|
159
|
|
46
|
3
|
Nguyễn Văn
|
Tuyến
|
1975
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
77
|
82
|
159
|
|
47
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Tấn
|
1985
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
73
|
80
|
153
|
|
48
|
5
|
Nguyễn Trọng
|
Vĩnh
|
1969
|
|
KTV
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
73
|
78
|
151
|
|
49
|
6
|
Nguyễn Anh
|
Nga
|
|
1975
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
62
|
86
|
148
|
|
50
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Châm
|
|
1972
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
73
|
72
|
145
|
|
51
|
8
|
Hoàng Thị
|
Hải
|
|
1981
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
70
|
74
|
144
|
|
52
|
9
|
Nguyễn Trường
|
Lâm
|
1974
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
59
|
84
|
143
|
|
53
|
10
|
Lê Thị
|
Lý
|
|
1982
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
57
|
86
|
143
|
|
54
|
11
|
Phan Diệu
|
Nhân
|
|
1983
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
62
|
78
|
140
|
|
55
|
12
|
Phạm Hồng
|
Quân
|
1975
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
68
|
72
|
140
|
|
56
|
13
|
Nguyễn Thái
|
Hưng
|
1960
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
71
|
68
|
139
|
|
57
|
14
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thủy
|
|
1982
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
55
|
82
|
137
|
|
58
|
15
|
Vi Thị Tuyết
|
Minh
|
|
1976
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
60
|
72
|
132
|
|
59
|
16
|
Phạm Tuấn
|
An
|
1981
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
58
|
72
|
130
|
|
60
|
17
|
Hoàng
|
Giang
|
|
1981
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
60
|
70
|
130
|
|
61
|
18
|
Vũ Văn
|
Chuyện
|
1970
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
53
|
76
|
129
|
|
62
|
19
|
Phạm Đức
|
Thắng
|
1975
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
58
|
70
|
128
|
|
63
|
20
|
Nguyễn Văn
|
Vinh
|
1979
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
60
|
66
|
126
|
|
64
|
21
|
Nguyễn Anh
|
Hải
|
1976
|
|
KSVSC
|
Viện nghiệp vụ
|
Cấp cao 1
|
53
|
70
|
123
|
|
65
|
1
|
Bế Thị Kim
|
Hoa
|
|
1973
|
KSVSC-VT
|
H. Mường Ảng
|
Điện Biên
|
50
|
64
|
114
|
|
66
|
2
|
Thào A
|
Di
|
1978
|
|
KSVSC-VT
|
H. Tủa Chùa
|
Điện Biên
|
54
|
58
|
112
|
|
67
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
|
1973
|
KSVSC-PVT
|
H. Điện Biên
|
Điện Biên
|
72
|
78
|
150
|
|
68
|
4
|
Lưu Ngọc
|
Thắng
|
1977
|
|
KSVSC-PVT
|
TP Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
60
|
76
|
136
|
|
69
|
5
|
Điêu Thị
|
Hà
|
|
1978
|
KSVSC-PVT
|
H. Mường Nhé
|
Điện Biên
|
58
|
68
|
126
|
|
70
|
6
|
Lê Thanh
|
Hải
|
1973
|
|
KSVSC-PVT
|
TP Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
50
|
64
|
114
|
|
71
|
7
|
Hoàng Công
|
Chẩn
|
1976
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Mường Chà
|
Điện Biên
|
50
|
58
|
108
|
|
72
|
8
|
Hứa Ngọc
|
Thông
|
1972
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Điện Biên
|
Điện Biên
|
50
|
58
|
108
|
|
73
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
|
1972
|
KSVSC-PVP
|
Văn phòng
|
Điện Biên
|
70
|
88
|
158
|
|
74
|
10
|
Nguyễn Hằng
|
Nga
|
|
1979
|
KSVSC
|
TX. Mường Lay
|
Điện Biên
|
75
|
84
|
159
|
|
75
|
11
|
Lò Thị
|
Nga
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Điện Biên
|
52
|
62
|
114
|
|
76
|
1
|
Ấu Như
|
Quỳnh
|
|
1976
|
KSVSC
|
H. Bắc Quang
|
Hà Giang
|
50
|
78
|
128
|
|
77
|
2
|
Nguyễn Thanh
|
Điền
|
1972
|
|
KSVSC
|
Phòng 2
|
Hà Giang
|
50
|
76
|
126
|
|
78
|
3
|
Hoàng Ngọc
|
Long
|
1963
|
|
KSVSC
|
Phòng 15
|
Hà Giang
|
52
|
62
|
114
|
|
79
|
1
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
1975
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Duy Tiên
|
Hà Nam
|
56
|
84
|
140
|
|
80
|
2
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
|
1981
|
KSVSC
|
Phòng 15
|
Hà Nam
|
72
|
76
|
148
|
|
81
|
3
|
Lê Văn
|
Hùng
|
1974
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Kim Bảng
|
Hà Nam
|
62
|
74
|
136
|
|
82
|
4
|
Phạm Mạnh
|
Hùng
|
1977
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Thanh Liêm
|
Hà Nam
|
53
|
74
|
127
|
|
83
|
5
|
Vũ Kiều
|
Hưng
|
1977
|
|
KSVSC-PVT
|
TP. Phủ Lý
|
Hà Nam
|
80
|
72
|
152
|
|
84
|
6
|
Nguyễn Hồng
|
Minh
|
1976
|
|
KSVSC-PVT
|
TP. Phủ Lý
|
Hà Nam
|
65
|
80
|
145
|
|
85
|
7
|
Nguyễn Thành
|
Phương
|
1978
|
|
KSVSC
|
Phòng 8
|
Hà Nam
|
55
|
68
|
123
|
|
86
|
8
|
Nghiêm Văn
|
Tùng
|
1971
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Duy Tiên
|
Hà Nam
|
50
|
66
|
116
|
|
87
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Vịnh
|
1975
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Thanh Liêm
|
Hà Nam
|
55
|
72
|
127
|
|
88
|
1
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
1984
|
|
KSVSC
|
TP. Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
78
|
86
|
164
|
|
89
|
2
|
Phan Thanh
|
Nam
|
1981
|
|
KSVSC
|
Phòng 2
|
Hà Tĩnh
|
71
|
84
|
155
|
|
90
|
3
|
Nguyễn Quang
|
Tú
|
1980
|
|
KSVSC
|
Phòng 15
|
Hà Tĩnh
|
64
|
82
|
146
|
|
91
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
1975
|
|
KSVSC
|
TX. Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
66
|
78
|
144
|
|
92
|
5
|
Nguyễn Quỳnh
|
Lê
|
|
1983
|
KSVSC
|
Phòng 7
|
Hà Tĩnh
|
52
|
90
|
142
|
|
93
|
6
|
Dương Thị Thanh
|
Hiền
|
|
1982
|
KSVSC
|
Phòng 9
|
Hà Tĩnh
|
58
|
66
|
124
|
|
94
|
7
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
|
1981
|
KSVSC
|
Phòng 2
|
Hà Tĩnh
|
52
|
52
|
104
|
|
95
|
1
|
Nguyễn Văn
|
Quang
|
1974
|
|
KSVSC-VT
|
H.Tứ Kỳ
|
Hải Dương
|
72
|
76
|
148
|
|
96
|
2
|
Nguyễn Quang
|
Hóa
|
1973
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Gia Lộc
|
Hải Dương
|
74
|
82
|
156
|
|
97
|
3
|
Phạm Trường
|
Giang
|
1969
|
|
KSVSC-PVT
|
H. Kinh Môn
|
Hải Dương
|
70
|
78
|
148
|
|
98
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
|
1979
|
KSVSC-PVT
|
H. Gia Lộc
|
Hải Dương
|
68
|
80
|
148
|
|
99
|
5
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
|
1976
|
KSVSC-PVT
|
TP. Hải Dương
|
Hải Dương
|
67
|
76
|
143
|
|