VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN
TỐI CAO
Số: 239/QĐ-HĐTCKSV
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 05 tháng 5 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả thi tuyển Kiểm sát viên
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KIỂM SÁT VIÊN
Căn cứ Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014;
Căn cứ Quyết định số 411/QĐ-VKSTC-V15 ngày 26 tháng 6 năm 2015 của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao ban hành kèm theo Quy chế tạm thời thi tuyển Kiểm sát viên sơ cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên cao cấp;
Căn cứ kết quả thi tuyển Kiểm sát viên năm 2015;
Xét đề nghị của Ủy viên Thường trực Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận kết quả thi tuyển Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2015 đối với 752 (bảy trăm năm mươi hai) ứng viên dự thi tuyển Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp (có danh sách và kết quả thi tuyển kèm theo).
Điều 2.Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên sơ cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên cao cấp căn cứ vào kết quả thi tuyển Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2015 đã được công nhận và chỉ tiêu Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp để đề nghị Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao bổ nhiệm chức danh Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp theo đúng quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ Viện kiểm sát nhân dân tối cao và những ông, bà có tên tại Điều 1 thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thành viên HĐTTKSV;
- Lưu: HĐTTKSV.
|
VIỆN TRƯỞNG
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN
(Đã ký)
Lê Minh Trí
|
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO
|
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV
|
Phụ lục số 04
|
DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN SƠ CẤP (PHÍA NAM)
(Tiếp theo)
|
Số TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Năm sinh
|
Ngạch công chức
|
Chức vụ, đơn vị công tác dự thi
|
Số báo danh
|
ĐIỂM THI
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Thi Viết
|
Thi Trắc nghiệm
|
Tổng điểm
|
151
|
Đặng Xuân
|
Mai
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Kế Sách
|
Sóc Trăng
|
154
|
55
|
86
|
141
|
|
152
|
Phạm Thị
|
Mai
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lộc Ninh
|
Bình Phước
|
155
|
50
|
88
|
138
|
|
153
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
|
1989
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
153
|
55
|
80
|
135
|
|
154
|
Huỳnh
|
Mạnh
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Liên Chiểu
|
TP Đà Nẵng
|
156
|
60
|
92
|
152
|
|
155
|
Kim
|
Mau
|
1984
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Trà Cú
|
Trà Vinh
|
157
|
52
|
72
|
124
|
|
156
|
Phạm Thị Triều
|
Mến
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND Tỉnh
|
Bình Dương
|
158
|
69
|
90
|
159
|
|
157
|
Đặng Thị
|
Mừng
|
|
1982
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đắk Nông
|
159
|
63
|
82
|
145
|
|
158
|
Nguyễn Hàn
|
My
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Quảng Ngãi
|
160
|
84
|
88
|
172
|
|
159
|
Nguyễn Vũ Hà
|
My
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP. Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
161
|
64
|
90
|
154
|
|
160
|
Dương Thị Tiểu
|
My
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Bạc Liêu
|
162
|
66
|
82
|
148
|
|
161
|
Đặng Thị
|
Mỵ
|
|
1976
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Cần Thơ
|
163
|
41
|
82
|
123
|
|
162
|
Nguyễn Thị Ly
|
Na
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Hải Châu
|
TP Đà Nẵng
|
166
|
63
|
86
|
149
|
|
163
|
Trần Ngọc
|
Nam
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Phan Rang- Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
164
|
50
|
86
|
136
|
|
164
|
Lê Thị
|
Nga
|
|
1981
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Cần Thơ
|
165
|
50
|
80
|
130
|
|
165
|
Đỗ Thị Thu
|
Ngà
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Châu Thành
|
Bến Tre
|
167
|
58
|
80
|
138
|
|
166
|
Trần Thị Điệp
|
Ngân
|
|
1981
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Gia Lai
|
168
|
62
|
78
|
140
|
|
167
|
Huỳnh Văn
|
Ngộ
|
1987
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
169
|
70
|
84
|
154
|
|
168
|
Mai Thị Bích
|
Ngọc
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đức Cơ
|
Gia Lai
|
174
|
60
|
78
|
138
|
|
169
|
Châu Thị Kim
|
Ngọc
|
|
1979
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
170
|
57
|
72
|
129
|
|
170
|
Hoàng Thị
|
Ngọc
|
|
1987
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
171
|
50
|
66
|
116
|
|
171
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
|
1986
|
Chuyên viên
|
VKSND thị xã La Gi
|
Bình Thuận
|
172
|
50
|
64
|
114
|
|
172
|
Triệu Duy
|
Ngọc
|
|
1983
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Sóc Trăng
|
173
|
35
|
68
|
103
|
|
173
|
Nguyễn Thị
|
Nguyên
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đắk Nông
|
175
|
65
|
86
|
151
|
|
174
|
Lê Huỳnh Như
|
Nguyện
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
176
|
60
|
82
|
142
|
|
175
|
Tạ Bá
|
Nhịn
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Cần Thơ
|
177
|
57
|
78
|
135
|
|
176
|
Trần Thị
|
Nhung
|
|
1987
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Xuyên Mộc
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
183
|
65
|
78
|
143
|
|
177
|
Vũ Thị
|
Nhung
|
|
1989
|
Chuyên viên
|
VKSND TP.Vũng Tàu
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
182
|
55
|
86
|
141
|
|
178
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
|
1987
|
Chuyên viên
|
VKSND Quận 5
|
TP Hồ Chí Minh
|
179
|
65
|
70
|
135
|
|
179
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
An Giang
|
178
|
55
|
78
|
133
|
|
180
|
Bế Thị
|
Nhung
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Bình Phước
|
184
|
55
|
76
|
131
|
|
181
|
Hoàng Thị
|
Nhung
|
|
1981
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
180
|
60
|
58
|
118
|
|
182
|
Hoàng Thị Hồng
|
Nhung
|
|
1987
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
181
|
52
|
64
|
116
|
|
183
|
Phan Hòa
|
Nhựt
|
1987
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Chợ Mới
|
An Giang
|
185
|
65
|
84
|
149
|
|
184
|
Lê Ngọc
|
Niềm
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thị xã Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
186
|
60
|
82
|
142
|
|
185
|
Hoàng Ngọc
|
Oanh
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Ngọc Hồi
|
Kon Tum
|
187
|
75
|
72
|
147
|
|
186
|
Lê Anh
|
Pha
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Đà Nẵng
|
188
|
70
|
78
|
148
|
|
187
|
Đỗ Hoàng
|
Phận
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bến Lức
|
Long An
|
189
|
53
|
78
|
131
|
|
188
|
Võ Như
|
Phong
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bắc Trà My
|
Quảng Nam
|
190
|
40
|
72
|
112
|
|
189
|
A Lê Nho
|
Phú
|
1980
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đắk Glei
|
Kon Tum
|
191
|
30
|
62
|
92
|
|
190
|
Phạm Thị Thu
|
Phương
|
|
1980
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Ngọc Hồi
|
Kon Tum
|
201
|
65
|
84
|
149
|
|
191
|
Đinh Thị Hoài
|
Phương
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Pleiku
|
Gia Lai
|
200
|
60
|
86
|
146
|
|
192
|
Ngô Thị Hồng
|
Phương
|
|
1989
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Châu Đức
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
194
|
65
|
80
|
145
|
|
193
|
Lê Thị Trúc
|
Phương
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đức Hòa
|
Long An
|
196
|
62
|
82
|
144
|
|
194
|
Lê Viễn
|
Phương
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Hồ Chí Minh
|
193
|
62
|
78
|
140
|
|
195
|
Cao Duyệt
|
Phương
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Châu Thành
|
Bến Tre
|
192
|
50
|
84
|
134
|
|
196
|
Trần Thị
|
Phương
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tây Sơn
|
Bình Định
|
202
|
55
|
74
|
129
|
|
197
|
Nguyễn Xuân
|
Phương
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thị xã Bình Long
|
Bình Phước
|
199
|
40
|
86
|
126
|
|
198
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
|
1982
|
Chuyên viên
|
VKSND thành phố
|
TP Cần Thơ
|
197
|
40
|
80
|
120
|
|
199
|
Lâm Kiều
|
Phương
|
|
1979
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Cù Lao Dung
|
Sóc Trăng
|
195
|
50
|
62
|
112
|
|
200
|
Lê Thị Hồng
|
Phương
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Bình Phước
|
198
|
50
|
62
|
112
|
|
201
|
Lê Thị Hồng
|
Phượng
|
|
1989
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Vĩnh Hưng
|
Long An
|
203
|
50
|
66
|
116
|
|
202
|
Trần An
|
Quân
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
204
|
52
|
82
|
134
|
|
203
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Quân
|
|
1982
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Quảng Nam
|
205
|
50
|
82
|
132
|
|
204
|
Mai Thanh
|
Quang
|
1983
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hoài Ân
|
Bình Định
|
207
|
67
|
74
|
141
|
|
205
|
Ksor
|
Quang
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Krông Pa
|
Gia Lai
|
206
|
45
|
72
|
117
|
|
206
|
Nguyễn Văn
|
Quốc
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Hải Châu
|
TP Đà Nẵng
|
208
|
72
|
90
|
162
|
|
207
|
Phan Ngọc Chiêu
|
Quyên
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND Tỉnh
|
Khánh Hòa
|
209
|
73
|
90
|
163
|
|
208
|
Trần Thị
|
Quyên
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Hồ Chí Minh
|
210
|
58
|
90
|
148
|
|
209
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
212
|
63
|
72
|
135
|
|
210
|
Lâm Như
|
Quỳnh
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quậnTân Bình
|
TP Hồ Chí Minh
|
211
|
58
|
72
|
130
|
|
211
|
Cao Hoàng
|
Sang
|
1984
|
|
Kiểm tra viên
|
Viện KSND huyện Châu Thành
|
Đồng Tháp
|
213
|
63
|
78
|
141
|
|
212
|
Trần Quốc
|
Sơn
|
1987
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đắk Nông
|
216
|
62
|
90
|
152
|
|
213
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
1978
|
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
214
|
65
|
74
|
139
|
|
214
|
Lưu Hồng
|
Sơn
|
1984
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Chơn Thành
|
Bình Phước
|
215
|
40
|
80
|
120
|
|
215
|
Dương Ngọc
|
Sử
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thoại Sơn
|
An Giang
|
217
|
52
|
66
|
118
|
|
216
|
Trần Thị Thu
|
Sương
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
219
|
68
|
90
|
158
|
|
217
|
Lê Thị Tuyết
|
Sương
|
|
1980
|
Kiểm tra viên
|
VKSND Quận 4
|
TP Hồ Chí Minh
|
218
|
50
|
66
|
116
|
|
218
|
Trần Mạnh
|
Sỹ
|
1984
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Cần Giuộc
|
Long An
|
220
|
55
|
62
|
117
|
|
219
|
Nguyễn Duy
|
Sỹ
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
221
|
41
|
72
|
113
|
|
220
|
Trần Bá
|
Tài
|
1983
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Kon Tum
|
Kon Tum
|
222
|
50
|
66
|
116
|
|
221
|
Hoàng Thị
|
Tâm
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện IaGrai
|
Gia Lai
|
226
|
60
|
90
|
150
|
|
222
|
Đỗ Thành
|
Tâm
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Trà Cú
|
Trà Vinh
|
223
|
60
|
82
|
142
|
|
223
|
Trịnh Thị
|
Tâm
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bù Đăng
|
Bình Phước
|
225
|
50
|
82
|
132
|
|
224
|
Lê Thị
|
Tâm
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Phú Riềng
|
Bình Phước
|
224
|
55
|
72
|
127
|
|
225
|
Vũ Đình
|
Tân
|
1984
|
|
Kiểm tra viên
|
phòng 8 VKSND tỉnh
|
Đắk Lắk
|
227
|
65
|
74
|
139
|
|
226
|
Hoàng Đình
|
Tất
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Long Thành
|
Đồng Nai
|
228
|
70
|
74
|
144
|
|
227
|
Trần Văn
|
Thanh
|
1984
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Tháp
|
229
|
60
|
72
|
132
|
|
228
|
Tôn Thất Phúc
|
Thanh
|
1980
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSQS khu vực 53 thuộc quân khu 5
|
Quân Sự (phía Nam)
|
230
|
50
|
76
|
126
|
|
229
|
Vũ Đức
|
Thành
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
233
|
57
|
82
|
139
|
|
230
|
Nguyễn Nam
|
Thành
|
1983
|
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
232
|
50
|
82
|
132
|
|
231
|
Phan Tấn
|
Thành
|
1983
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TX Tân Uyên
|
Bình Dương
|
231
|
56
|
70
|
126
|
|
232
|
Hoàng Trung
|
Thành
|
1980
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Châu Thành
|
Tây Ninh
|
234
|
50
|
54
|
104
|
|
233
|
Trần Duy Hoàng
|
Thao
|
|
1978
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lâm Hà
|
Lâm Đồng
|
235
|
50
|
74
|
124
|
|
234
|
Dương Thị Phương
|
Thảo
|
|
1986
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
236
|
50
|
94
|
144
|
|
235
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đắk Tô
|
Kon Tum
|
238
|
56
|
82
|
138
|
|
236
|
Huỳnh Thị Dạ
|
Thảo
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bù Đốp
|
Bình Phước
|
237
|
58
|
76
|
134
|
|
237
|
Bùi Quang
|
Thế
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Phú Riềng
|
Bình Phước
|
239
|
50
|
86
|
136
|
|
238
|
Mai Thị
|
Thìn
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tây Sơn
|
Bình Định
|
241
|
61
|
80
|
141
|
|
239
|
Nguyễn Văn
|
Thìn
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hàm Tuy Phong
|
Bình Thuận
|
240
|
58
|
78
|
136
|
|
240
|
Nguyễn Hữu
|
Thọ
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Định Quán
|
Đồng Nai
|
242
|
56
|
66
|
122
|
|
241
|
Nguyễn Kim
|
Thoa
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thủ Thừa
|
Long An
|
244
|
72
|
92
|
164
|
|
242
|
Phan Thị
|
Thoa
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Khánh Vĩnh
|
Khánh Hòa
|
243
|
56
|
86
|
142
|
|
243
|
Mai Văn
|
Thông
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
245
|
70
|
88
|
158
|
|
244
|
Nguyễn Bá Thu
|
Thư
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Hồ Chí Minh
|
246
|
67
|
78
|
145
|
|
245
|
Trần Thị Kim
|
Thư
|
|
1977
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
247
|
55
|
74
|
129
|
|
246
|
Cao Quốc
|
Thuận
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đức Linh
|
Bình Thuận
|
248
|
52
|
78
|
130
|
|
247
|
Ngô Minh
|
Thưởng
|
1978
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thăng Bình
|
Quảng Nam
|
249
|
65
|
88
|
153
|
|
248
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thị xã Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
252
|
73
|
94
|
167
|
|
249
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thúy
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Quảng Ngãi
|
250
|
74
|
88
|
162
|
|
250
|
Võ Thị
|
Thúy
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Xuân Lộc
|
Đồng Nai
|
254
|
65
|
84
|
149
|
|
251
|
Võ Thị Thanh
|
Thúy
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Tây Ninh
|
253
|
69
|
78
|
147
|
|
252
|
Hà Thanh
|
Thúy
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tân Thạnh
|
Long An
|
251
|
54
|
82
|
136
|
|
253
|
Nguyễn Thanh
|
Thùy
|
|
1983
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hớn Quản
|
Bình Phước
|
255
|
57
|
84
|
141
|
|
254
|
Nguyễn Thu
|
Thùy
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Kbang
|
Gia Lai
|
256
|
52
|
80
|
132
|
|
255
|
Trương Thị Thu
|
Thùy
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
Phòng 5 VKSND tỉnh
|
Đắk Lắk
|
257
|
50
|
76
|
126
|
|
256
|
Trần Thị
|
Thủy
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
258
|
51
|
76
|
127
|
|
257
|
Nguyễn Hữu
|
Thụy
|
1981
|
|
Chuyên viên
|
VKSND TP.Vũng Tàu
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
259
|
43
|
56
|
99
|
|
258
|
Phạm Thị Thủy
|
Tiên
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lộc Ninh
|
Bình Phước
|
260
|
55
|
80
|
135
|
|
259
|
Phạm Thủy
|
Tiên
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND Thành phố Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
262
|
60
|
72
|
132
|
|
260
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Vĩnh Long
|
261
|
50
|
64
|
114
|
|
261
|
Nguyễn Duy
|
Tình
|
1983
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
263
|
50
|
80
|
130
|
|
262
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
264
|
65
|
86
|
151
|
|
263
|
Nguyễn Văn
|
Toản
|
1987
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Chơn Thành
|
Bình Phước
|
265
|
50
|
82
|
132
|
|
264
|
Trần Văn
|
Tới
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tân Biên
|
Tây Ninh
|
267
|
68
|
84
|
152
|
|
265
|
Nguyễn Võ
|
Tới
|
1979
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lộc Ninh
|
Bình Phước
|
266
|
30
|
74
|
104
|
|
266
|
Hà Ngọc
|
Trai
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Hải Châu
|
TP Đà Nẵng
|
268
|
70
|
80
|
150
|
|
267
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Trân
|
|
1982
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Hồ Chí Minh
|
269
|
65
|
96
|
161
|
|
268
|
Huỳnh Thị Bảo
|
Trân
|
|
1979
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố
|
TP Cần Thơ
|
270
|
60
|
82
|
142
|
|
269
|
Trần Thị Kim
|
Trang
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP. Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
271
|
60
|
88
|
148
|
|
270
|
Thành Chế Trọng
|
Triết
|
1978
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bác Ái
|
Ninh Thuận
|
272
|
50
|
68
|
118
|
|
271
|
Trần Thị Hoài
|
Trinh
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Ba Tơ
|
Quảng Ngãi
|
273
|
53
|
76
|
129
|
|
272
|
Phạm Đoàn
|
Trung
|
1979
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hòa Thành
|
Tây Ninh
|
274
|
60
|
70
|
130
|
|
273
|
Hoàng Thủy
|
Trung
|
1976
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSQS khu vực 52 thuộc quân khu 5
|
Quân Sự (phía Nam)
|
275
|
43
|
74
|
117
|
|
274
|
Phan Thị
|
Trưng
|
|
1982
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
276
|
65
|
84
|
149
|
|
275
|
Trần Quốc
|
Tú
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
279
|
50
|
86
|
136
|
|
276
|
Phan Thị Cẩm
|
Tú
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Phụng Hiệp
|
Hậu Giang
|
277
|
55
|
80
|
135
|
|
277
|
Phan Tuấn
|
Tú
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Trà Vinh
|
278
|
50
|
70
|
120
|
|
278
|
Phan Văn
|
Tuân
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND Tỉnh
|
Bình Dương
|
280
|
51
|
96
|
147
|
|
279
|
Bùi Anh
|
Tuấn
|
1983
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đồng Phú
|
Bình Phước
|
282
|
35
|
88
|
123
|
|
280
|
Thái Anh
|
Tuấn
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
281
|
36
|
72
|
108
|
|
281
|
Hà Thanh
|
Tùng
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Hậu Giang
|
284
|
52
|
80
|
132
|
|
282
|
Trần Văn
|
Tùng
|
1988
|
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Châu Đức
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
283
|
50
|
78
|
128
|
|
283
|
Ngô Thị Bích
|
Tuyền
|
|
1982
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thới Lai
|
TP Cần Thơ
|
285
|
50
|
70
|
120
|
|
284
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
286
|
50
|
80
|
130
|
|
285
|
Nguyễn Thị Uyên
|
Uyên
|
|
1983
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Tây Ninh
|
287
|
60
|
92
|
152
|
|
286
|
Nguyễn Thị Hải
|
Vân
|
|
1983
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bình Chánh
|
TP Hồ Chí Minh
|
288
|
51
|
78
|
129
|
|
287
|
Nguyễn An
|
Văn
|
1978
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đắk Nông
|
289
|
52
|
94
|
146
|
|
288
|
Nguyễn Thị Quang
|
Vinh
|
|
1983
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Đồng Nai
|
292
|
55
|
78
|
133
|
|
289
|
Nguyễn Phúc
|
Vinh
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Bình Phước
|
291
|
50
|
74
|
124
|
|
290
|
Trần An
|
Vinh
|
1980
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Bình Định
|
293
|
50
|
70
|
120
|
|
291
|
Danh Thành
|
Vinh
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
290
|
50
|
60
|
110
|
|
292
|
Trần Đức
|
Vũ
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hoài Ân
|
Bình Định
|
294
|
51
|
70
|
121
|
|
293
|
Lê Thị Kim
|
Xa
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Thốt Nốt
|
TP Cần Thơ
|
295
|
50
|
74
|
124
|
|
294
|
Ngô Thị Thanh
|
Xuân
|
|
1982
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
296
|
57
|
78
|
135
|
|
295
|
Vũ Thị
|
Xuyến
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tp Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
297
|
30
|
78
|
108
|
|
296
|
Phạm Thị Như
|
Ý
|
|
1982
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lý Sơn
|
Quảng Ngãi
|
298
|
50
|
82
|
132
|
|