VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN
TỐI CAO
Số: 239/QĐ-HĐTCKSV
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 05 tháng 5 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả thi tuyển Kiểm sát viên
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KIỂM SÁT VIÊN
Căn cứ Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014;
Căn cứ Quyết định số 411/QĐ-VKSTC-V15 ngày 26 tháng 6 năm 2015 của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao ban hành kèm theo Quy chế tạm thời thi tuyển Kiểm sát viên sơ cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên cao cấp;
Căn cứ kết quả thi tuyển Kiểm sát viên năm 2015;
Xét đề nghị của Ủy viên Thường trực Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận kết quả thi tuyển Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2015 đối với 752 (bảy trăm năm mươi hai) ứng viên dự thi tuyển Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp (có danh sách và kết quả thi tuyển kèm theo).
Điều 2.Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên sơ cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên cao cấp căn cứ vào kết quả thi tuyển Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2015 đã được công nhận và chỉ tiêu Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp để đề nghị Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao bổ nhiệm chức danh Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp theo đúng quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ Viện kiểm sát nhân dân tối cao và những ông, bà có tên tại Điều 1 thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thành viên HĐTTKSV;
- Lưu: HĐTTKSV.
|
VIỆN TRƯỞNG
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN
(Đã ký)
Lê Minh Trí
|
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO
|
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV
|
Phụ lục số 01
|
DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN TRUNG CẤP (PHÍA BẮC)
|
Số TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Năm sinh
|
Ngạch công chức
|
Chức vụ, đơn vị công tác dự thi
|
Số báo danh
|
ĐIỂM THI
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Thi Viết
|
Thi Trắc nghiệm
|
Tổng điểm
|
1
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
02
|
70
|
86.5
|
156.5
|
2
|
Lê Thị Lan
|
Anh
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Tĩnh
|
04
|
70
|
85
|
155
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Anh
|
|
1981
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hưng Yên
|
03
|
60
|
74.5
|
134.5
|
4
|
Lê Quốc
|
Anh
|
1964
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Yên Châu
|
Sơn La
|
01
|
50
|
76
|
126
|
5
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
1975
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Nam
|
05
|
40
|
71.5
|
111.5
|
6
|
Hà Đức
|
Biên
|
1975
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Bắc Kạn
|
06
|
40
|
82
|
122
|
7
|
Nguyễn Thái
|
Bình
|
1982
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
07
|
70
|
88
|
158
|
8
|
Nguyễn Thị Minh
|
Châu
|
|
1979
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Sơn La
|
08
|
40
|
71.5
|
111.5
|
9
|
Đặng Anh
|
Chiến
|
1974
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Hậu Lộc
|
Thanh Hóa
|
09
|
55
|
65.5
|
120.5
|
10
|
Nguyễn Thị Phương
|
Chung
|
|
1981
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
13
|
65
|
95.5
|
160.5
|
11
|
Đỗ Quang
|
Chung
|
1973
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
11
|
64
|
83.5
|
147.5
|
12
|
Nguyễn Xuân
|
Chung
|
1977
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
12
|
55
|
92.5
|
147.5
|
13
|
Hoàng Đức
|
Chuối
|
1967
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Quảng Trị
|
10
|
35
|
83.5
|
118.5
|
14
|
Nguyễn Kiên
|
Cường
|
1979
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hưng Yên
|
14
|
70
|
85
|
155
|
15
|
Nông Văn
|
Cường
|
1980
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Cao Bằng
|
15
|
50
|
79
|
129
|
16
|
Trần Trọng
|
Dần
|
1974
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nam Định
|
16
|
35
|
61
|
96
|
17
|
Ngô Kiều
|
Dâng
|
|
1979
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
17
|
60
|
80.5
|
140.5
|
18
|
Nguyễn Thanh
|
Điền
|
1972
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Giang
|
18
|
25
|
58
|
83
|
19
|
Lê Thị Thu
|
Dung
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
20
|
76
|
80.5
|
156.5
|
20
|
Đặng Văn
|
Dũng
|
1980
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Mường Chà
|
Điện Biên
|
21
|
63
|
85
|
148
|
21
|
Lê Thị Vân
|
Hà
|
|
1980
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
26
|
72
|
94
|
166
|
22
|
Trần Thanh
|
Hà
|
1974
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
25
|
67
|
94
|
161
|
23
|
Lê Thanh
|
Hà
|
|
1976
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nam Định
|
23
|
65
|
79
|
144
|
24
|
Lê Thị Ngọc
|
Hà
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
27
|
71
|
73
|
144
|
25
|
Lê Mạnh
|
Hà
|
1975
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Nam Sách
|
Hải Dương
|
22
|
63
|
73
|
136
|
26
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
|
1978
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hà Nội
|
24
|
57
|
74.5
|
131.5
|
27
|
Nguyễn Hoàng
|
Hải
|
1977
|
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
29
|
69
|
68.5
|
137.5
|
28
|
Nguyễn Huy
|
Hải
|
1979
|
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hà Nội
|
28
|
60
|
68.5
|
128.5
|
29
|
Phạm Văn
|
Hải
|
1973
|
|
KSVSC
|
VKSQS Khu vực 31 Quân khu 3
|
Quân sự (phía Bắc)
|
30
|
43
|
83.5
|
126.5
|
30
|
Khúc Thị Hoàng
|
Hạnh
|
|
1980
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hà Nội
|
33
|
78
|
68.5
|
146.5
|
31
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
|
1975
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hải Dương
|
31
|
60
|
82
|
142
|
32
|
Bùi Đức
|
Hạnh
|
1974
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hòa Bình
|
32
|
55
|
82.5
|
137.5
|
33
|
Hà Thanh
|
Hiền
|
|
1974
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
35
|
68
|
83.5
|
151.5
|
34
|
Dương Thị Thu
|
Hiền
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
34
|
61
|
68.5
|
129.5
|
35
|
Bùi Thị Thanh
|
Hiếu
|
|
1980
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
39
|
69
|
80.5
|
149.5
|
36
|
Đỗ Văn
|
Hiếu
|
1970
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Lai Châu
|
36
|
50
|
80.5
|
130.5
|
37
|
Lê Sỹ
|
Hiếu
|
1975
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Lai Châu
|
37
|
40
|
67
|
107
|
38
|
Tạ Quang
|
Hiếu
|
1978
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
38
|
40
|
59.5
|
99.5
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
|
1980
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nam Định
|
40
|
63
|
85
|
148
|
40
|
Đinh Phú
|
Học
|
1969
|
|
KSVSC
|
Quân khu 3
|
Quân sự (phía Bắc)
|
41
|
60
|
68.5
|
128.5
|
41
|
Võ Mai
|
Hồng
|
1977
|
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
44
|
68
|
85
|
153
|
42
|
Nguyễn Thị Vân
|
Hồng
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hà Nội
|
43
|
58
|
65.5
|
123.5
|
43
|
Đinh Thị Như
|
Hồng
|
|
1975
|
KSVSC
|
VKSND huyện Mường La
|
Sơn La
|
42
|
35
|
59
|
94
|
44
|
Vũ Thị
|
Huế
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hải Dương
|
45
|
56
|
76
|
132
|
45
|
Đào Thị
|
Huế
|
|
1979
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hải Dương
|
46
|
50
|
76
|
126
|
46
|
Dương Thị
|
Huế
|
|
1973
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
47
|
50
|
47.5
|
97.5
|
47
|
Đào Thị
|
Huệ
|
|
1979
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
49
|
71
|
82
|
153
|
48
|
Phạm Thị
|
Huệ
|
|
1975
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
48
|
60
|
88
|
148
|
49
|
Nguyễn Thị Kim
|
Huệ
|
|
1975
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
50
|
60
|
68.5
|
128.5
|
50
|
Nguyễn Tuấn
|
Hùng
|
1981
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Sơn La
|
51
|
55
|
53.5
|
108.5
|
51
|
Bùi Duy
|
Hưng
|
1980
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hưng Yên
|
52
|
65
|
65.5
|
130.5
|
52
|
Trương Thị
|
Hường
|
|
1975
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hòa Bình
|
54
|
35
|
58
|
93
|
53
|
Phan Thị Thu
|
Huyền
|
|
1981
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hải Dương
|
55
|
55
|
62.5
|
117.5
|
54
|
Đào Xuân
|
Kỳ
|
1970
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Tuần Giáo
|
Điện Biên
|
56
|
55
|
77.5
|
132.5
|
55
|
Dương Thị Hương
|
Liên
|
|
1973
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
57
|
60
|
67
|
127
|
56
|
Hoàng Thị
|
Linh
|
|
1978
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Cao Bằng
|
59
|
41
|
55
|
96
|
57
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Loan
|
|
1980
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
60
|
55
|
83.5
|
138.5
|
58
|
Hoàng Phương
|
Lý
|
|
1979
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
61
|
50
|
53.5
|
103.5
|
59
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
1979
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hải Dương
|
62
|
70
|
61
|
131
|
60
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
1976
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
63
|
50
|
71.5
|
121.5
|
61
|
Phạm Thị Thanh
|
Mơ
|
|
1973
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Ninh Bình
|
64
|
52
|
62.5
|
114.5
|
62
|
Lưu Hải
|
Nam
|
1982
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
66
|
58
|
67
|
125
|
63
|
Nguyễn Văn
|
Nam
|
1978
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Lai Châu
|
65
|
50
|
59.5
|
109.5
|
64
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
|
1980
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nam Định
|
68
|
69
|
61
|
130
|
65
|
Trần Thị Tố
|
Nga
|
|
1983
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Tĩnh
|
69
|
50
|
68.5
|
118.5
|
66
|
Hoàng Thị
|
Nga
|
|
1976
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Lạng Sơn
|
67
|
50
|
50.5
|
100.5
|
67
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
1981
|
|
KSVSC
|
VKSQS quân chủng Phòng không-Không quân
|
Quân sự (phía Bắc)
|
70
|
60
|
70
|
130
|
68
|
Cù Thị
|
Ngọc
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
71
|
60
|
58
|
118
|
69
|
Nguyễn Đình
|
Phong
|
1975
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Bình
|
72
|
55
|
70
|
125
|
70
|
Đặng Quốc
|
Phú
|
1971
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Giang
|
73
|
50
|
50.5
|
100.5
|
71
|
Hoàng Văn
|
Phúc
|
1973
|
|
KSVSC
|
VKSQS Khu vực 13 Quân khu I
|
Quân sự (phía Bắc)
|
74
|
54
|
61
|
115
|
72
|
Phạm Thị
|
Phương
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Ninh Bình
|
76
|
62
|
73
|
135
|
73
|
Lê Đức Việt
|
Phương
|
1975
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
75
|
62
|
62.5
|
124.5
|
74
|
Nguyễn Tuấn
|
Phương
|
1972
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Cẩm Khê
|
Phú Thọ
|
77
|
53
|
61
|
114
|
75
|
Hà Văn
|
Quang
|
1962
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Phù Yên
|
Sơn La
|
78
|
60
|
71.5
|
131.5
|
76
|
Trần Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
|
1979
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
79
|
73
|
82
|
155
|
77
|
Lường Văn
|
Sinh
|
1965
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Mộc Châu
|
Sơn La
|
80
|
50
|
52
|
102
|
78
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
1970
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Bắc Kạn
|
81
|
53
|
77.5
|
130.5
|
79
|
Hoàng Hữu
|
Sỹ
|
1970
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Lạng Sơn
|
82
|
50
|
85
|
135
|
80
|
Hoàng Xuân
|
Tân
|
1976
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hòa Bình
|
83
|
50
|
77.5
|
127.5
|
81
|
Đặng Thị Thanh
|
Thắm
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
84
|
62
|
64
|
126
|
82
|
Chu
|
Thắng
|
1960
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
85
|
45
|
65.5
|
110.5
|
83
|
Nguyễn Văn
|
Thanh
|
1969
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Bảo Yên
|
Lào Cai
|
87
|
43
|
73
|
116
|
84
|
Đỗ Đức
|
Thanh
|
1973
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Bạch Long Vĩ
|
TP Hải Phòng
|
86
|
51
|
64
|
115
|
85
|
Đèo Văn
|
Thanh
|
1968
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
88
|
32
|
53.5
|
85.5
|
86
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
1960
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Diễn Châu
|
Nghệ An
|
89
|
36
|
46
|
82
|
87
|
Phạm Mai Phương
|
Thảo
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
92
|
69
|
82
|
151
|
88
|
Trịnh Văn
|
Thảo
|
1974
|
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
90
|
70
|
76
|
146
|
89
|
Đoàn Viết
|
Thiện
|
1982
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Bình
|
93
|
70
|
83.5
|
153.5
|
90
|
Dương Thị Kim
|
Thơm
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Nam
|
94
|
67
|
83.5
|
150.5
|
91
|
Lò Thị Hoài
|
Thu
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Điện Biên
|
95
|
55
|
65.5
|
120.5
|
92
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
|
1981
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Sơn La
|
96
|
65
|
71.5
|
136.5
|
93
|
Phạm Thị
|
Thùy
|
|
1976
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hải Dương
|
97
|
68
|
88
|
156
|
94
|
Lương Thị Thanh
|
Thùy
|
|
1983
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
98
|
63
|
64
|
127
|
95
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thủy
|
|
1971
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
99
|
57
|
64
|
121
|
96
|
Nguyễn Thị
|
Tình
|
|
1975
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Điện Biên
|
100
|
68
|
71.5
|
139.5
|
97
|
Nguyễn Hữu
|
Tình
|
|
1966
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Tuyên Quang
|
101
|
52
|
53.5
|
105.5
|
98
|
Thái Thị Hạnh
|
Tịnh
|
|
1977
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Nghệ An
|
102
|
50
|
83.5
|
133.5
|
99
|
Nông Thị Quỳnh
|
Trang
|
|
1982
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Cao Bằng
|
103
|
58
|
76
|
134
|
100
|
Lê Quang
|
Trung
|
1963
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Như Thanh
|
Thanh Hóa
|
107
|
59
|
67
|
126
|
101
|
Đỗ Thành
|
Trung
|
1977
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Nam
|
106
|
55
|
67
|
122
|
102
|
Trần Mạnh
|
Trường
|
1975
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Nam Định
|
108
|
62
|
67
|
129
|
103
|
Lê Xuân
|
Trường
|
1969
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Tam Nông
|
Phú Thọ
|
109
|
42
|
76
|
118
|
104
|
Đặng Anh
|
Tuấn
|
1983
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hà Tĩnh
|
110
|
55
|
73
|
128
|
105
|
Đinh Mạnh
|
Tưởng
|
1977
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Hòa Bình
|
111
|
60
|
74.5
|
134.5
|
106
|
Chu Thị Thanh
|
Vân
|
|
1979
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
113
|
80
|
83.5
|
163.5
|
107
|
Nguyễn Thế
|
Văn
|
1982
|
|
KSVSC
|
VKSND thành phố
|
TP Hải Phòng
|
114
|
58
|
83.5
|
141.5
|
108
|
Vũ Thành
|
Vinh
|
1974
|
|
KSVSC
|
VKSND huyện Yên Lạc
|
Vĩnh Phúc
|
115
|
60
|
77.5
|
137.5
|
109
|
Ngô Xuân
|
Vĩnh
|
1978
|
|
KSVSC
|
VKSND tỉnh
|
Sơn La
|
117
|
58
|
61
|
119
|
110
|
Bùi Thị Hồng
|
Yến
|
|
1975
|
KSVSC
|
VKSND huyện Thanh Ba
|
Phú Thọ
|
118
|
40
|
61
|
101
|