VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KIỂM SÁT VIÊN
Số: 74 /TB-HĐTTKSV
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 15 tháng 3 năm 2016
|
THÔNG BÁO
Về việc công bố điểm thi tuyển
Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2015
Kính gửi:
- Đồng chí Viện trưởng VKSND tỉnh, thành phố trực thuộc TW
- Đồng chí Viện trưởng VKSQSTW
Căn cứ kết quả chấm thi, Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên thông báo điểm thi đối với người tham dự kỳ thi tuyển chức danh kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2015 (có danh sách và bảng điểm cụ thể của người dự thi chức danh Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp của phía Bắc, phía Nam kèm theo và được đăng công khai trên Website của Viện KSNDTC).
Trong thời hạn 05 ngày, kể từ ngày có thông báo điểm thi, người dự thi có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo kết quả bài thi đến Hội đồng thi tuyển.
Chỉ xem xét, giải quyết đơn đề nghị phúc khảo được gửi trực tiếp hoặc gửi theo đường bưu điện đến Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên (Phòng 401, Vụ Tổ chức cán bộ Viện kiểm sát nhân dân tối cao, số 44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội).
Sau thời gian quy định trên, Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên không giải quyết các trường hợp đề nghị phúc khảo kết quả bài thi.
Nhận được thông báo này, đề nghị đồng chí thông báo kết quả thi đến người dự thi của đơn vị cử đi thi./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Chủ tịch HĐTT (để báo cáo);
- Các thành viên HĐTT;
- Ban Giám sát;
- Vụ TCCB;
- Người dự thi;
- Website VKSNDTC;
- Lưu VT, V15.
|
TM. HỘI ĐỒNG THI
ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC
PHÓ VIỆN TRƯỞNG THƯỜNG TRỰC
(Đã ký)
Nguyễn Hải Phong
|
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục số 03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN SƠ CẤP (PHÍA BẮC)
|
|
|
|
Số TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Năm sinh
|
Ngạch công chức
|
Chức vụ, đơn vị công tác dự thi
|
Số báo danh
|
ĐIỂM THI
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Thi Viết
|
Thi Trắc nghiệm
|
Tổng điểm
|
101
|
Phạm Thanh
|
Loan
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Yên Châu
|
Sơn La
|
102
|
55
|
80
|
135
|
|
102
|
Phạm Tất
|
Lợi
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Sơn Dương
|
Tuyên Quang
|
103
|
47
|
84
|
131
|
|
103
|
Hoàng
|
Long
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đình Lập
|
Lạng Sơn
|
104
|
56
|
80
|
136
|
|
104
|
Lường Thành
|
Long
|
1987
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Phù Yên
|
Sơn La
|
105
|
59
|
76
|
135
|
|
105
|
Cao Thị Hải
|
Long
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Nghi Léc
|
Nghệ An
|
106
|
75
|
74
|
149
|
|
106
|
Bùi Thanh
|
Lương
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
107
|
61
|
80
|
141
|
|
107
|
Nguyễn Đức
|
Lương
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND H. Mường Khương
|
Lào Cai
|
108
|
46
|
62
|
108
|
|
108
|
Nông Văn
|
Luyện
|
1983
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lục Yên
|
Yên Bái
|
109
|
30
|
62
|
92
|
|
109
|
Nguyễn Ngọc
|
Lý
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Kỳ Sơn
|
Hòa Bình
|
110
|
50
|
70
|
120
|
|
110
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Hoàng Mai
|
TP Hà Nội
|
111
|
57
|
72
|
129
|
|
111
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP. Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
112
|
50
|
80
|
130
|
|
112
|
Bùi Thị
|
Mai
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Quỳnh Phụ
|
Thái Bình
|
113
|
65
|
78
|
143
|
|
113
|
Trần Thị
|
Miền
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
114
|
57
|
84
|
141
|
|
114
|
Vũ Bình
|
Minh
|
1979
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Hòa Bình
|
115
|
40
|
84
|
124
|
|
115
|
Ng Thị Hoàng
|
Minh
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
116
|
65
|
88
|
153
|
|
116
|
Trần Việt
|
Minh
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Hoàn Kiếm
|
TP Hà Nội
|
117
|
63
|
84
|
147
|
|
117
|
Phùng Ngọc
|
Minh
|
1988
|
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Hà Giang
|
118
|
52
|
74
|
126
|
|
118
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đô Lương
|
Nghệ An
|
119
|
50
|
76
|
126
|
|
119
|
Nông Thị
|
Mới
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Văn Bàn
|
Lào Cai
|
120
|
58
|
72
|
130
|
|
120
|
Vũ Văn
|
Nam
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
121
|
71
|
78
|
149
|
|
121
|
Ngô Hoài
|
Ngân
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Mường Ảng
|
Điện Biên
|
122
|
80
|
86
|
166
|
|
122
|
Lê Thanh
|
Nghị
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
123
|
55
|
82
|
137
|
|
123
|
Đoàn Thị Hồng
|
Ngọc
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Lê Chân
|
TP Hải Phòng
|
124
|
70
|
82
|
152
|
|
124
|
Phùng Bích
|
Ngọc
|
|
1976
|
Kiểm tra viên
|
VKSND Thị xã Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
125
|
80
|
80
|
160
|
|
125
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Cẩm Khê
|
Phú Thọ
|
126
|
80
|
78
|
158
|
|
126
|
Lê Anh
|
Ngọc
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện NhưXuân
|
Thanh Hóa
|
127
|
65
|
84
|
149
|
|
127
|
Nguyễn Thị Bình
|
Nguyên
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
128
|
78
|
78
|
156
|
|
128
|
Nguyễn Thị
|
Nguyện
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Nam Sách
|
Hải Dương
|
129
|
66
|
82
|
148
|
|
129
|
Phạm Văn
|
Nguyện
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tiên Lãng
|
TP Hải Phòng
|
130
|
80
|
72
|
152
|
|
130
|
Vũ Thị Minh
|
Nguyệt
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Ninh Bình
|
131
|
79
|
96
|
175
|
|
131
|
Nhữ Thị Thanh
|
Nhàn
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Điện Biên
|
Điện Biên
|
132
|
60
|
94
|
154
|
|
132
|
Phạm Văn
|
Nhất
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND h. Kiến Xương
|
Thái Bình
|
133
|
55
|
86
|
141
|
|
133
|
Trần Hoàng
|
Nhung
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Vụ Bản
|
Nam Định
|
134
|
65
|
82
|
147
|
|
134
|
Lê Thị
|
Nhung
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
Phòng 11- VKSND tỉnh
|
Thái Bình
|
135
|
54
|
80
|
134
|
|
135
|
Lê Phan Lộc
|
Nhung
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lệ Thủy
|
Quảng Bình
|
136
|
52
|
86
|
138
|
|
136
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Yên Bình
|
Yên Bái
|
137
|
68
|
86
|
154
|
|
137
|
Nguyễn Phương
|
Nhung
|
|
1988
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
138
|
67
|
86
|
153
|
|
138
|
Nguyễn Hồng
|
Oanh
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
139
|
40
|
82
|
122
|
|
139
|
Bùi Văn
|
Phúc
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Vũ Thư
|
Thái Bình
|
140
|
45
|
72
|
117
|
|
140
|
Trần Thị
|
Phương
|
|
1986
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Vân Hồ
|
Sơn La
|
141
|
50
|
88
|
138
|
|
141
|
Đỗ Thị Lan
|
Phương
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Lê Chân
|
TP Hải Phòng
|
143
|
62
|
80
|
142
|
|
142
|
Đặng Thị Minh
|
Phương
|
|
1982
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
144
|
45
|
82
|
127
|
|
143
|
Hà Lập
|
Phương
|
1985
|
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Văn Chấn
|
Yên Bái
|
145
|
45
|
88
|
133
|
|
144
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phượng
|
|
1980
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Tuyên Quang
|
146
|
40
|
74
|
114
|
|
145
|
Bùi Thị
|
Phượng
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
147
|
70
|
88
|
158
|
|
146
|
Trần Hoàng
|
Phượng
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Trực Ninh
|
Nam Định
|
148
|
75
|
82
|
157
|
|
147
|
Đỗ Thị Bích
|
Phượng
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP Việt Trì
|
Phú Thọ
|
149
|
65
|
70
|
135
|
|
148
|
Phan Xuân
|
Quang
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện An Lão
|
TP Hải Phòng
|
150
|
70
|
80
|
150
|
|
149
|
Đỗ Anh
|
Quang
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Quảng Xương
|
Thanh Hóa
|
151
|
65
|
94
|
159
|
|
150
|
Lê Thị Nguyệt
|
Quế
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đông Sơn
|
Thanh Hóa
|
152
|
65
|
86
|
151
|
|
151
|
Mùi Thị
|
Quyên
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Mộc Châu
|
Sơn La
|
153
|
67
|
76
|
143
|
|
152
|
Chu Thị
|
Quỳnh
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Hoàng Mai
|
TP Hà Nội
|
154
|
65
|
84
|
149
|
|
153
|
Nguyễn Đình
|
San
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Vĩnh Bảo
|
TP Hải Phòng
|
155
|
52
|
92
|
144
|
|
154
|
Dương Thị
|
Sen
|
|
1984
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Kim Bảng
|
Hà Nam
|
156
|
40
|
80
|
120
|
|
155
|
Nguyễn Thị
|
Soa
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hưng Nguyên
|
Nghệ An
|
157
|
40
|
86
|
126
|
|
156
|
Phạm Văn
|
Sơn
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bình Gia
|
Lạng Sơn
|
158
|
45
|
88
|
133
|
|
157
|
Hà Xuân
|
Sơn
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thủy Nguyên
|
TP Hải Phòng
|
159
|
40
|
80
|
120
|
|
158
|
Triệu Ngọc
|
Sơn
|
1983
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tân Sơn
|
Phú Thọ
|
160
|
50
|
76
|
126
|
|
159
|
Phạm Văn
|
Sĩ
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSQS Khu vực 31 Quân khu 3
|
Quân sự (phía Bắc)
|
161
|
55
|
68
|
123
|
|
160
|
Mai Thị
|
Tâm
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tiền Hải
|
Thái Bình
|
162
|
65
|
78
|
143
|
|
161
|
Hoàng Thị
|
Tâm
|
|
1989
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Hà Giang
|
163
|
75
|
82
|
157
|
|
162
|
Mai Thị
|
Tâm
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Nga Sơn
|
Thanh Hóa
|
164
|
55
|
80
|
135
|
|
163
|
Nguyễn Thị
|
Tâm
|
|
1986
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Cẩm Xuyên
|
Hà Tĩnh
|
165
|
65
|
76
|
141
|
|
164
|
Lý Văn
|
Tầm
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lục Yên
|
Yên Bái
|
166
|
70
|
82
|
152
|
|
165
|
Phạm Thị
|
Tân
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Yên Định
|
Thanh Hóa
|
167
|
65
|
72
|
137
|
|
166
|
Lê Văn
|
Tân
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thọ Xuân
|
Thanh Hóa
|
168
|
52
|
90
|
142
|
|
167
|
Hoàng Kim
|
Thái
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Bình Gia
|
Lạng Sơn
|
169
|
35
|
52
|
87
|
|
168
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thắm
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
170
|
45
|
76
|
121
|
|
169
|
Ma Thị
|
Thắm
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Na Hang
|
Tuyên Quang
|
171
|
65
|
92
|
157
|
|
170
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thắm
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hạ Hòa
|
Phú Thọ
|
172
|
64
|
74
|
138
|
|
171
|
Đỗ Lê
|
Thanh
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đông Anh
|
TP Hà Nội
|
173
|
55
|
76
|
131
|
|
172
|
Phạm Minh
|
Thanh
|
1975
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
174
|
35
|
76
|
111
|
|
173
|
Hoàng Phương
|
Thảo
|
|
1983
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Lộc Bình
|
Lạng Sơn
|
175
|
45
|
78
|
123
|
|
174
|
Tạ Thị Minh
|
Thảo
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
176
|
70
|
84
|
154
|
|
175
|
Hoàng Thị Phương
|
Thảo
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND - T. P Vinh
|
Nghệ An
|
177
|
55
|
74
|
129
|
|
176
|
Nguyễn Duy
|
Thi
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Thanh Hóa
|
178
|
60
|
86
|
146
|
|
177
|
Trần Thị
|
Thìn
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND h. Kiến Xương
|
Thái Bình
|
179
|
60
|
82
|
142
|
|
178
|
Luu Thượng
|
Thống
|
1979
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tx Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
180
|
17
|
50
|
67
|
|
179
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Mường Chà
|
Điện Biên
|
181
|
55
|
84
|
139
|
|
180
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
Thư
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Lê Chân
|
TP Hải Phòng
|
182
|
58
|
84
|
142
|
|
181
|
Nông Văn
|
Thuật
|
1984
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
183
|
50
|
86
|
136
|
|
182
|
Nguyễn Xuân
|
Thùy
|
|
1985
|
Chuyên viên
|
VKSND huyện Tam Dương
|
Vĩnh Phúc
|
184
|
68
|
84
|
152
|
|
183
|
Nguyễn Diệu
|
Thùy
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Hoàn Kiếm
|
TP Hà Nội
|
185
|
60
|
92
|
152
|
|
184
|
Lê Phương
|
Thùy
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Thái Nguyên
|
186
|
73
|
96
|
169
|
|
185
|
Hoàng Thị
|
Thùy
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP Việt Trì
|
Phú Thọ
|
187
|
73
|
94
|
167
|
|
186
|
Phạm Hương
|
Thủy
|
|
1982
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Lạng Sơn
|
188
|
40
|
78
|
118
|
|
187
|
Hoàng Thanh
|
Thủy
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Lạng Sơn
|
189
|
40
|
76
|
116
|
|
188
|
Hoàng Thị
|
Thủy
|
|
1985
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Sơn La
|
190
|
40
|
78
|
118
|
|
189
|
Hoàng Bích
|
Thủy
|
|
1981
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Hà Nam
|
191
|
50
|
78
|
128
|
|
190
|
Lê Thị Thanh
|
Thủy
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thường Xuân
|
Thanh Hóa
|
192
|
51
|
82
|
133
|
|
191
|
Lã Thị
|
Tiến
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Đại Từ
|
Thái Nguyên
|
193
|
63
|
74
|
137
|
|
192
|
Lê Huy
|
Tiến
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Tiền Hải
|
Thái Bình
|
194
|
45
|
78
|
123
|
|
193
|
Trần Thị
|
Tỉnh
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thọ Xuân
|
Thanh Hóa
|
195
|
70
|
80
|
150
|
|
194
|
Trần Quang
|
Toại
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Kim Sơn
|
Ninh Bình
|
196
|
50
|
70
|
120
|
|
195
|
Nguyễn Mạnh
|
Toàn
|
1985
|
|
Chuyên viên
|
VKSND tỉnh
|
Yên Bái
|
197
|
41
|
64
|
105
|
|
196
|
Hà Thị
|
Tới
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Mai Châu
|
Hòa Bình
|
198
|
51
|
70
|
121
|
|
197
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Hòa Bình
|
199
|
56
|
90
|
146
|
|
198
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Mỹ Lộc
|
Nam Định
|
200
|
55
|
90
|
145
|
|
199
|
Lê Thị
|
Trang
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Mỹ Đức
|
TP Hà Nội
|
201
|
59
|
90
|
149
|
|
200
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Trang
|
|
1979
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
TP Hải Phòng
|
202
|
75
|
92
|
167
|
|
201
|
Lê Thị
|
Trang
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hoằng Hóa
|
Thanh Hóa
|
203
|
50
|
90
|
140
|
|
202
|
Bùi Quốc
|
Trường
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Phú Xuyên
|
TP Hà Nội
|
204
|
65
|
86
|
151
|
|
203
|
Đỗ Hữu
|
Tuân
|
1985
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Si Ma Cai
|
Lào Cai
|
205
|
32
|
78
|
110
|
|
204
|
Nguyễn Phúc
|
Tuấn
|
1981
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Nam Từ Liêm
|
TP Hà Nội
|
206
|
51
|
74
|
125
|
|
205
|
Phạm Anh
|
Tuấn
|
1987
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Kim Sơn
|
Ninh Bình
|
207
|
62
|
82
|
144
|
|
206
|
Vũ Minh
|
Tuệ
|
1986
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TX. Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
208
|
57
|
84
|
141
|
|
207
|
Lê Thanh
|
Tùng
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND quận Lê Chân
|
TP Hải Phòng
|
209
|
54
|
76
|
130
|
|
208
|
Đoàn Văn
|
Tuyến
|
1987
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Hậu Lộc
|
Thanh Hóa
|
210
|
65
|
86
|
151
|
|
209
|
Doãn Thị Ánh
|
Tuyết
|
|
1986
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Nghi Léc
|
Nghệ An
|
211
|
58
|
88
|
146
|
|
210
|
Lò Thị Hồng
|
Vân
|
|
1989
|
Chuyên viên
|
Viện KSND tp. Hà Giang
|
Hà Giang
|
212
|
60
|
86
|
146
|
|
211
|
Đinh Thị Thúy
|
Vân
|
|
1989
|
Kiểm tra viên
|
VKSND thành phố Lào Cai
|
Lào Cai
|
213
|
83
|
92
|
175
|
|
212
|
Đỗ Thị Thanh
|
Vân
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND tỉnh
|
Phú Thọ
|
214
|
58
|
96
|
154
|
|
213
|
Mai Cẩm
|
Vân
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Như Thanh
|
Thanh Hóa
|
215
|
62
|
94
|
156
|
|
214
|
Đinh Công
|
Văn
|
1989
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Ba Chẽ
|
Quảng Ninh
|
216
|
70
|
90
|
160
|
|
215
|
Hàn Văn
|
Vinh
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Thạch Thành
|
Thanh Hóa
|
217
|
50
|
84
|
134
|
|
216
|
Tống Duy
|
Vương
|
1988
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
218
|
68
|
80
|
148
|
|
217
|
Nguyễn Văn
|
Xuân
|
1982
|
|
Kiểm tra viên
|
VKSND Thị xã Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
219
|
51
|
82
|
133
|
|
218
|
Ngô Thị
|
Yến
|
|
1974
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
220
|
43
|
76
|
119
|
|
219
|
Phạm Thị
|
Yến
|
|
1987
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Ninh Giang
|
Hải Dương
|
221
|
60
|
82
|
142
|
|
220
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND TP. Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
222
|
52
|
82
|
134
|
|
221
|
Lê Thị
|
Yến
|
|
1988
|
Kiểm tra viên
|
VKSND huyện Quảng Xương
|
Thanh Hóa
|
223
|
35
|
80
|
115
|
|