DANH SÁCH ĐIỂM THI CHẤM PHÚC KHẢO BÀI THI
KIỂM SÁT VIÊN TRUNG CẤP, KIỂM SÁT VIÊN SƠ CẤP NĂM 2015
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ, đơn vị công tác
|
Tỉnh
|
Điểm phúc khảo
|
Thi viết
|
Thi trắc nghiệm
|
I. Phúc khảo bài thi Kiểm sát viên trung cấp phía Bắc
|
1
|
Bùi Thị Hồng Yến
|
VKS huyện Thanh Ba, Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
40
|
|
2
|
Lê Xuân Trường
|
VKS huyện Tam Nông, Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
42
|
|
3
|
Lê Sỹ Hiếu
|
KSV sơ cấp, VKS tỉnh Lai Châu
|
Lai Châu
|
40
|
|
4
|
Hoàng Thị Linh
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
41
|
|
5
|
Hoàng Thị Nga
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
|
50.5
|
6
|
Dương Thị Huế
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Yên Bái
|
Yên Bái
|
|
47.5
|
7
|
Nguyễn Văn Thanh
|
VKS huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai
|
Lào Cai
|
43
|
|
8
|
Nguyễn Thị Minh Châu
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Sơn La
|
Sơn La
|
40
|
|
9
|
Phạm Văn Hải
|
VKS quân sự khu vực 31, Quân khu 3
|
Quân khu 3
|
43
|
|
10
|
Hoàng Đức Chuối
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
35
|
|
II. Phúc khảo bài thi Kiểm sát viên trung cấp phía Nam
|
1
|
Hoàng Thị Hằng
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Đắk Nông
|
Đắk Nông
|
44
|
|
2
|
Lê Mạnh Hùng
|
VKS huyện Phú Riềng tỉnh Bình Phước
|
Bình Phước
|
35
|
|
3
|
Phan Nhứt Thống
|
KSV sơ cấp VKS tp HCM
|
tp HCM
|
35
|
|
4
|
Đỗ Đức Toàn
|
KSV sơ cấp VKS tp HCM
|
tp HCM
|
38
|
|
5
|
Lê Minh Trí
|
VKS huyện Hóc Môn, tp HCM
|
tp HCM
|
45
|
|
6
|
Phan Minh Nhựt
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
45
|
|
7
|
Nguyễn Ngọc Bé
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
65
|
59.5
|
8
|
Đặng Ngọc Dung
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Đồng Nai
|
Đổng Nai
|
50
|
|
9
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Cà Mau
|
Cà Mau
|
45
|
|
10
|
Lý Ngọc Phú
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Cà Mau
|
Cà Mau
|
45
|
|
11
|
Phạm Thị Bích Dung
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Hậu Giang
|
Hậu Giang
|
30
|
70.5
|
12
|
Nguyễn Thanh Hưng
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Hậu Giang
|
Hậu Giang
|
40
|
|
13
|
Đinh Hoài Giang
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
45
|
|
14
|
Nguyễn Tấn Tài
|
KSV sơ cấp VKS tỉnh Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
40
|
|
15
|
Nguyễn Tấn Quang
|
VKS quân sự khu vực 92,Quân khu 9
|
quân khu 9
|
40
|
|
16
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
KSV sơ cấp VKS tp Cần Thơ
|
tp Cần Thơ
|
40
|
|
17
|
Nguyễn Lương Tri
|
KSV sơ cấp VKS tp Cần Thơ
|
tp Cần Thơ
|
37
|
|
18
|
Đỗ Thị Hồng Nhi
|
KSV sơ cấp VKS tp Cần Thơ
|
tp Cần Thơ
|
45
|
|
19
|
Nguyễn Phương Thiệp
|
KSV sơ cấp VKS tp Cần Thơ
|
tp Cần Thơ
|
40
|
|
III. Phúc khảo bài thi Kiểm sát viên sơ cấp phía Bắc
|
1
|
Ngô Thị Yến
|
KTV VKS tp Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
43
|
|
2
|
Dương Thị Sen
|
KTV VKS huyện Kim Bảng, Hà Nam
|
Hà Nam
|
40
|
|
3
|
Phạm Văn Sơn
|
KTV VKS huyện Bình Gia, Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
45
|
|
4
|
Phạm Hương Thủy
|
KTV VKS tỉnh Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
40
|
|
5
|
Hoàng Thanh Thủy
|
KTV VKS tỉnh Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
40
|
|
6
|
Hoàng Phương Thảo
|
KTV VKS huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
45
|
|
7
|
Phạm Tất Lợi
|
KTV VKS huyện Sơn Dương, Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
47
|
|
8
|
Trịnh Bá Cường
|
KTV VKS huyện Kim Bôi, Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
34
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hằng
|
KTV VKS tỉnh Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
37
|
|
10
|
Vũ Bình Minh
|
KTV VKS tỉnh Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
40
|
|
11
|
Đoàn Tuấn Anh
|
KTV VKS huyện Thanh Thủy, Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
43
|
|
12
|
Nguyễn Thị Soa
|
KTV VKS huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nghệ An
|
40
|
|
13
|
Nguyễn Thị Ngọc Thắm
|
KTV VKS tp Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
Điện Biên
|
45
|
|
14
|
Lê Thanh Tùng
|
KTV VKS quận Lê Chân, tp Hải Phòng
|
tp Hải Phòng
|
54
|
76
|
15
|
Hà Xuân Sơn
|
KTV VKS huyện Thủy Nguyên, tp Hải Phòng
|
tp Hải Phòng
|
40
|
80
|
16
|
Lê Xuân Chiến
|
KTV VKS huyện Mường Nhé, tỉnh Lai Châu
|
Lai Châu
|
43
|
|
17
|
Lại Thị Giang
|
KTV VKS huyện Đông Hưng, Thái Bình
|
Thái Bình
|
|
74
|
18
|
Hà Thị Hường
|
KTV VKS huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
47
|
|
19
|
Lường Văn Dũng
|
KTV VKS huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Sơn La
|
45
|
|
20
|
Nguyễn Mạnh Toàn
|
KTV VKS tỉnh Yên Bái
|
Yên Bái
|
41
|
|
21
|
Hà Lập Phương
|
KTV VKS huyện Văn Chấn
|
Yên Bái
|
45
|
88
|
22
|
Nguyễn Đức Lương
|
KTV VKS huyện Mường Khương
|
Lào Cai
|
46
|
|
23
|
Nguyễn Hồng Oanh
|
KTV VKS tỉnh Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
46
|
|
IV. Phúc khảo bài thi Kiểm sát viên sơ cấp phía Nam
|
1
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
KTV VKS quận Phú Nhuận
|
tp HCM
|
35
|
|
2
|
Hà Thanh Tùng
|
VKS tỉnh Hậu Giang
|
Hậu Giang
|
52
|
|
3
|
Đặng Đình Liêm
|
KTV VKS tỉnh Hậu Giang
|
Hậu Giang
|
50
|
76
|
4
|
Trần Thị Thảo Liên
|
KTV VKS tp Hội An, Quảng Nam
|
Quảng Nam
|
44
|
|
5
|
Phan Duy Công
|
KTV VKS huyện Nông Sơn, Quảng Nam
|
Quảng Nam
|
46
|
|
6
|
Võ Như Phong
|
KTV VKS huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Quảng Nam
|
40
|
|
7
|
Lý Trung Hiếu
|
KTV VKS huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa
|
Khánh Hòa
|
40
|
|
8
|
Vũ Thị Xuyến
|
KTV VKS tp Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
Khánh Hòa
|
30
|
|
9
|
Trần Thanh An
|
KTV VKS huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
|
Bình Dương
|
41
|
|
10
|
Nguyễn Phúc Vinh
|
KTV VKS tx Phước Long, tỉnh Bình Phước
|
Bình Phước
|
50
|
74
|
11
|
Hà Văn Chuyên
|
KTV VKS tx Phước Long, tỉnh Bình Phước
|
Bình Phước
|
42
|
74
|
12
|
Nguyễn Hữu Thụy
|
CV VKS tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
43
|
|
13
|
Lâm Trường Hà
|
KTV VKS huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kon Tum
|
43
|
|
14
|
Hứa Văn Biên
|
KTV VKS huyện Cầu Ngang, Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
40
|
|
15
|
Lê Thị Thu Hương
|
KTV VKS tỉnh Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
55
|
76
|
16
|
Triệu Duy Ngọc
|
KTV VKS tỉnh Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
35
|
|
17
|
Nguyễn Thúy Duyên
|
KTV VKS tỉnh Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
37
|
|
18
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
KTV VKS huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
56
|
|
19
|
Lê Thị Trúc Linh
|
KTV VKS quân sự khu vực 91, Quân khu 9
|
Quân khu 9
|
33
|
|
20
|
Lê Thị Diệu
|
KTV VKS huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Bến Tre
|
35
|
|
21
|
Nguyễn Thị Chăm
|
KTV VKS tp Tân An, tỉnh Long An
|
Long An
|
35
|
|
22
|
Trần Thị Lan Chi
|
KTV VKS huyện Bến Lức, Long An
|
Long An
|
42
|
|
23
|
Tạ Yên Dũng
|
KTV VKS huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Ninh Thuận
|
39
|
|
24
|
Võ Phúc Huy
|
KTV VKS huyện Thuận Bắc, Ninh Thuận
|
Ninh Thuận
|
40
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
KTV VKS quận Bình Thủy
|
Cần Thơ
|
40
|
|
26
|
Đặng Thị Mỵ
|
KTV VKS tp Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
41
|
|
27
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
KTV VKS tp Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
40
|
|
28
|
Hoàng Thủy Trung
|
VKSQS khu vực 52 thuộc quân khu 5
|
Quân khu 5
|
43
|
|