CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ

VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO

The Supreme People’s Procuracy of Viet Nam

 

VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN
Phụ lục số 02
TỐI CAO
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV
 
 
DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN CAO CẤP, TRUNG CẤP, SƠ CẤP
CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA NAM NĂM 2016
 
 
Số TT
Số báo danh
Họ và tên
Năm sinh
Chức danh-Chức vụ
Đơn vị công tác
Đơn vị           cử dự thi
Điểm thi
Ghi chú
Nam
Nữ
Thi viết
Thi trắc nghiệm
Tổng điểm
I
 
Dự thi KSV cao cấp
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
01
Đỗ Xuân
Ân
1972
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
51
82
133
 
2
02
Huỳnh Đông
Bắc
1967
 
KSVTC-CVP
Văn phòng
Kiên Giang
60
80
140
 
3
03
Đinh Văn
Chánh
1967
 
KSVTC-PP
Phòng 10
Kon Tum
50
86
136
 
4
04
Nguyễn Văn
Chiến
1969
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
64
80
144
 
5
05
Vũ Hồng
Cường
1970
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
52
74
126
 
6
06
Trần Ngọc
Đảm
1963
 
ĐTVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
61
72
133
 
7
07
Đặng Thọ
Định
1965
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
63
76
139
 
8
08
Nguyễn Kim
Đoạn
1963
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
70
62
132
 
9
09
Nguyễn Văn
Đức
1970
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
75
80
155
 
10
10
Bùi Thị
Dung
 
1974
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
62
70
132
 
11
11
Quách Đức
Dũng
1973
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
60
80
140
 
12
12
Nguyễn Vi
Dũng
1972
 
KSV TC
Phòng 10
TP. HCM
55
66
121
 
13
13
Nguyễn Trí
Dũng
1977
 
KSVTC-PP
Phòng 1
Trà Vinh
52
68
120
 
14
14
Trần Anh
Dũng
1965
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
54
72
126
 
15
15
Nguyễn Hữu
Hậu
1962
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
51
80
131
 
16
16
Huỳnh Thị Ngọc
Hoa
 
1971
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
80
86
166
 
17
17
Lê Văn
Hồng
1959
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
63
76
139
 
18
18
Nguyễn Thị Tiểu
Hồng
 
1965
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
53
80
133
 
19
19
Đinh Gia
Hưng
1963
 
KSVTC-VT
VKSND tỉnh
Sóc Trăng
61
74
135
 
20
20
Nguyễn Mậu
Hưng
1968
 
KSVTC-PP
Phòng 11
Bình Phước
56
80
136
 
21
21
Hà Văn
Hừng
1966
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
60
86
146
 
22
22
Trần Quang
Khải
1962
 
KSVTC-VT
VKSND tỉnh
Hậu Giang
56
66
122
 
23
23
Huỳnh Văn
Lưu
1961
 
KSVTC-VT
VKSND tỉnh
Đồng Nai
58
80
138
 
24
24
Võ Phong
Lưu
1964
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
62
84
146
 
25
25
Nguyễn Thị
Mai
 
1965
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
60
90
150
 
26
26
Phạm Công
Minh
1968
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
69
90
159
 
27
27
Nguyễn Nhật
Nam
1962
 
KSVTC-PVT
VKSND TP
TP. HCM
60
76
136
 
28
28
Phạm Văn
Nhàn
1973
 
KSV TC
Phòng 11
TP. HCM
59
68
127
 
29
29
Nguyễn Thanh
Phong
1971
 
KSVTC-PVT
QK9
VKSQSTW
63
88
151
 
30
30
Nguyễn Văn
Phượng
1964
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
58
74
132
 
31
31
Nguyễn Đình
Quang
1963
 
KSVTC-VT
VKSND tỉnh
Gia Lai
72
68
140
 
32
32
Ra
1966
 
KSVTC-TP
Phòng 10
TP. Đà Nẵng
73
78
151
 
33
33
Vũ Thanh
Sơn
1964
 
KSVTC-PP
Phòng 12
Bình Phước
52
66
118
 
34
34
Nguyễn Minh
Sơn
1967
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
57
94
151
 
35
35
Phạm Văn
Thân
1964
 
KSVTC-TP
Phòng 9
Bạc Liêu
53
76
129
 
36
36
Nguyễn Xuân
Thanh
1969
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
80
82
162
 
37
37
Đoàn Ngọc
Thanh
1972
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
60
78
138
 
38
38
Nguyễn Thị
Thanh
 
1964
KTVC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
55
88
143
 
39
39
Bùi Văn
Thành
1974
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
40
90
130
 
40
40
Lê Phước
Thạnh
1968
 
KSVTC-TP
Phòng 12
TP. Đà Nẵng
54
90
144
 
41
41
Phạm Văn
Thọ
1960
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
58
78
136
 
42
42
Nguyễn Tấn
Thông
1970
 
KSVTC-PTP
Phòng 3
Vĩnh Long
50
72
122
 
43
43
Nguyễn Khánh
Toàn
1972
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
73
78
151
 
44
44
Nguyễn Hải
Tuấn
1965
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
55
74
129
 
45
45
Phạm Thị Thanh
Tuyết
 
1976
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
57
74
131
 
46
46
Phạm Thị
Út
 
1968
KSV TC
Phòng 9
TP. HCM
50
76
126
 
47
47
Đoàn Văn
Vâng
1964
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
50
68
118
 
48
48
Nguyễn Thế
Vinh
1968
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 2
58
86
144
 
49
49
Đặng Như
Vĩnh
1970
 
KSVTC
Viện nghiệp vụ
Cấp cao 3
65
86
151
 
50
50
Nguyễn Việt
Hùng
1965
 
KSVTC-PVT
QK7
VKSQSTW
72
78
150
 
TÌM KIẾM