STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày
sinh |
Quê
quán |
Trình độ |
Kinh nghiệm công tác |
Vị trí dự tuyển |
Đối tượng
ưu tiên |
Nơi ở
hiện tại |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Ghi chú |
Nam |
Nữ |
Bằng cấp |
Hạng |
Trường ĐH |
Ngoại
ngữ |
Tin
học |
1 |
Nguyễn Thành An |
x |
|
25/7/1992 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B/ Toeic
700 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số nhà 11, ngõ 3C Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội |
|
2 |
Phạm Văn An |
x |
|
04/09/1994 |
Hà Nam |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con thương binh |
Hà Nam |
Quan Nhân, Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
|
3 |
Nguyễn Đức Anh |
x |
|
10/10/1992 |
Hà Nam |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số 1, ngõ 30 Phan Chu Trinh, Hà Nội |
|
4 |
Nguyễn Đức Anh |
x |
|
27/5/1993 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Tổ 31, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Anh |
x |
|
09/08/1993 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
C |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
22B4, tổ 16, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội |
|
6 |
Lê Thị Ngọc Anh |
|
x |
27/10/1994 |
Thanh Hóa |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Thái |
Hòa Bình |
Số nhà 103, tổ 22, phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
|
7 |
Trần Tú Anh |
x |
|
08/07/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
18 Lê Thanh Nghị, phường Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
8 |
Dương Văn Anh |
x |
|
22/01/1992 |
Lạng Sơn |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Tày |
Lạng Sơn |
Thôn Hòa Lạc, xã Nam La, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
|
9 |
Nguyễn Vân Anh |
|
x |
27/6/1993 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Xóm Bãi, Dư Xá, Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Nội |
|
10 |
Phạm Vương Anh |
x |
|
02/09/1991 |
Thanh Hoá |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Mường |
Thanh Hoá |
Quang Hợp, Quang Trung, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
11 |
Nguyễn Gia Bách |
x |
|
22/11/1993 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B/Toeic
650 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
P304, tập thể công ty Ong trung ương, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
|
12 |
Nguyễn Lương Bằng |
x |
|
14/5/1994 |
Lạng Sơn |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Tày |
Lạng Sơn |
21 Trần Hưng Đạo, phường Chi Lăng, TP Lạng Sơn |
|
13 |
Phạm Thanh Bình |
|
x |
28/09/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số 14, tổ 6, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
14 |
Triệu Nguyệt Cầm |
|
x |
01/10/1994 |
Lạng Sơn |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Nùng |
Thái Nguyên |
Số nhà 42, phố Thái Long, thị trấn Đình Cả, Võ Nhai, Thái Nguyên |
|
15 |
Hoàng Thị Chúc |
|
x |
27/04/1994 |
Phú Thọ |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Phú Thọ |
Khu 7 Hy Cương, Việt Trì, Phú Thọ |
|
16 |
Nguyễn Thành Chung |
x |
|
22/01/1993 |
Đà Nẵng |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TPHCM |
B/Toeic
625 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Đà Nẵng |
Tổ 36 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
17 |
Hoàng Thị Diệp |
|
x |
01/01/1989 |
Cao Bằng |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
CNNN Anh |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Tày |
Hà Nội |
Tổ 12, phường Long Biên, quận Long Biên, Hà Nội |
Thạc sỹ Luật, được miễn thi ngoại ngữ |
18 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
|
x |
14/10/1994 |
Hải Dương |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B/Toeic
465 |
MOS |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Tuyên Quang |
Xóm Km 9, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, Tuyên Quang |
|
19 |
Nguyễn Anh Dũng |
x |
|
10/10/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Dược Thượng, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
20 |
Phạm Văn Dũng |
x |
|
25/09/1993 |
Hưng Yên |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thôn Bùi, xã Cẩm Xá, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
|
21 |
Đặng Thuỳ Dương |
|
x |
05/08/1994 |
Hải Phòng |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
LK 11, vị trí 17, đô thị Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội |
|
22 |
Nghiều Văn Đại |
x |
|
23/4/1993 |
Bắc Giang |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Nùng |
Bắc Giang |
Thôn Đồng Dau, xã Tân Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
23 |
Nguyễn Thành Đạt |
x |
|
06/11/1994 |
Thanh Hoá |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thửa số 8, khu tái định cư 4B, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
|
24 |
Nguyễn Văn Đông |
x |
|
17/8/1990 |
TT Huế |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TP HCM |
B/Toeic
470 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
TT Huế |
Vĩnh Nguyên, thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế |
|
25 |
Lê Thị Cẩm Giang |
|
x |
22/12/1994 |
Quảng Nam |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TPHCM |
B/Toeic
675 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con bệnh binh |
Đà Nẵng |
33 Đặng Dung, tổ 1B, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng |
|
26 |
Bùi Mạnh Giang |
x |
|
02/08/1987 |
Nam Định |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Nam Định |
Phù Nghĩa, Lộc Hạ, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Thạc sỹ Luật, Thạc sỹ QLHCC |
27 |
Nguyễn Trường Giang |
x |
|
24/4/1984 |
Bắc Giang |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số 110, thôn Nhân Tín, Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang |
|
28 |
Hồ Mạnh Hà |
x |
|
30/5/1990 |
Thanh Hóa |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Phường Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
|
29 |
Trịnh Thu Hà |
|
x |
07/09/1993 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
C |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số 23, Thúy Ái 2, Lương Yên, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
30 |
Đồng Quang Hải |
x |
|
27/7/1992 |
Quảng Ninh |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Quảng Ninh |
Khu 1, phường Hà Am, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
31 |
Nguyễn Thị Hải |
|
x |
06/11/1991 |
Hải Phòng |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Quảng Nam |
Thôn 2, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, Quảng Nam |
|
32 |
Đặng Thị Hằng |
|
x |
28/9/1994 |
Hưng Yên |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Hoàng Hanh, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
|
33 |
Vũ Thị Thanh Hiền |
|
x |
24/10/1994 |
Nam Định |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Nam Định |
Số nhà 81C, đường Đinh Thị Vân, phường Hạ Long, TP Nam Định |
|
34 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
x |
|
01/07/1994 |
Hải Phòng |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hải Phòng |
Lang Thượng, Mỹ Đức, An Lão, Hải Phòng |
|
35 |
Hoàng Trung Hiếu |
x |
|
04/07/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Tổ 56B, phường Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
|
36 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
x |
08/12/1992 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B/Toeic
615 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số nhà 10, khu 8, thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
|
37 |
Lê Hồng Hòa |
x |
|
11/04/1992 |
Thanh Hóa |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B/ Toeic
620 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Tổ 7 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
38 |
Phạm Thị Hòa |
|
x |
19/3/1993 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Thái Bình |
Thôn 2, Đồng Hòa, xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
|
39 |
Hoàng Thanh Hoài |
|
x |
19/9/1994 |
Yên Bái |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Tày |
Yên Bái |
Nà Trạm, Đồng Khê, Văn Chấn, Yên Bái |
|
40 |
Vũ Thị Minh Huệ |
|
x |
22/4/1994 |
Nam Định |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Giang |
Tổ 8, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang |
|
41 |
Phạm Thị Huệ |
|
x |
15/11/1993 |
Hưng Yên |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hưng Yên |
Mão Cầu, Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên |
|
42 |
Chu Mạnh Hùng |
x |
|
16/6/1988 |
Phú Thọ |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Khu 6, Thống Nhất, Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ |
|
43 |
Quán Thị Hương Huyền |
|
x |
04/11/1994 |
Nghệ An |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Thái |
Hà Nội |
Khối 11, thị trấn Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
|
44 |
Thân Thị Ngọc Huyền |
|
x |
02/03/1994 |
Bắc Giang |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thôn 7, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
45 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
x |
13/10/1991 |
Ninh Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con trong ngành |
Nình Bình |
Thôn Đại Áng, xã Ninh Hòa, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
|
46 |
Phạm Thị Thu Huyền |
|
x |
10/11/1992 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Xóm 1, thôn Cổ Xá, Phong Châu, Đông Hưng, Thái Bình |
|
47 |
Nguyễn Vũ Thu Huyền |
|
x |
15/10/1994 |
Hưng Yên |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thọ Hội, Đặng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên |
|
48 |
Đào Văn Huỳnh |
x |
|
16/5/1991 |
Hưng Yên |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hưng Yên |
Vân Ngoại, Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên |
|
49 |
Nguyễn Thanh Hương |
|
x |
07/03/1994 |
Hải Dương |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Tổ 2, khu 5, Cẩm Thành, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
50 |
Nguyễn Tuấn Khang |
x |
|
13/12/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Cụm 4, Đông Khê, Đan Phượng, Đan Phượng, Hà Nội |
|
51 |
Trần Xuân Lành |
x |
|
29/11/1986 |
Hà Tĩnh |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con thương binh |
Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 8, phường Bắc Hà, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
52 |
Nguyễn Hữu Tùng Lâm |
x |
|
31/5/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Phòng 3, dãy 7, tập thể trung học nông nghiệp, Thanh Xuân , Hà Nội |
|
53 |
Lương Thị Diệu Linh |
|
x |
22/01/1991 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
95 Linh Lang, Cống vị, Ba Đình, Hà Nội |
Thạc sỹ Luật |
54 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
|
x |
20/12/1993 |
Ninh Bình |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Ninh Bình |
Số 109 đường Nguyễn Việt Xuân, phố Thanh Sơn, phường Bích Đào, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
|
55 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
|
x |
26/7/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Thái Bình |
Thôn Trung Quý, xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
|
56 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
x |
02/03/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thôn Xâm Động, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
|
57 |
Đinh Thị Ngọc Linh |
|
x |
17/3/1993 |
Ninh Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Phú Tân, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình |
|
58 |
Phạm Thị Thảo Linh |
|
x |
26/10/1994 |
Phú Thọ |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Tuyên Quang |
Tổ 25, phường Tân Quang, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
59 |
Nguyễn Thị Loan |
|
x |
31/5/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Xóm 4, xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
60 |
Nguyễn Đỗ Tuấn Long |
x |
|
19/12/1993 |
Hà Nam |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con trong ngành |
Hà Nội |
Số 64, tổ dân phố 32, phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
|
61 |
Hà Thị Ngọc Mai |
|
x |
04/01/1990 |
Lạng Sơn |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Nùng |
Lạng Sơn |
Tân Hội, Tân Lang, Văn Lãng, Lạng Sơn |
|
62 |
Lê Thị Thu Mai |
|
x |
23/11/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thanh Lãng, Minh Hòa, Hưng Hà, Thái Bình |
|
63 |
Nguyễn Huyền My |
|
x |
18/7/1994 |
Vĩnh Phú |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Phú Thọ |
Thôn Đông Mai, khu 6, xã Thạch Đồng, huyện Thanh Thủy, Phú Thọ |
|
64 |
Nguyễn Hữu Nam |
x |
|
06/11/1993 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Huỳnh Cung, Tam Điệp, Thanh Trì, Hà Nội |
|
65 |
Đinh Văn Nam |
x |
|
04/06/1993 |
Phú Thọ |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Mường |
Phú Thọ |
Khu Phú An, xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
|
66 |
Trần Anh Ngọc |
|
x |
10/01/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Lô 6/9, khu đô thị II, phường Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình |
|
67 |
Trần Thảo Nguyên |
|
x |
31/01/1994 |
Quảng Ninh |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
C |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số nhà 23, ngõ 2, Phan Trọng Tuệ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
|
68 |
Phan Thị Phương Nhung |
|
x |
29/12/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Căn hộ 508, E2B, tập thể Bộ công nghiệp, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
|
69 |
Trương Vũ Thục Oanh |
|
x |
17/01/1992 |
Quảng Nam |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TPHCM |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Quảng Nam |
Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
|
70 |
Đinh Văn Phong |
x |
|
22/7/1994 |
Hải Phòng |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Quảng Ninh |
Tổ 3, khu Hòa Lạc, Cẩm Bình, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
71 |
Hoàng Bích Phương |
|
x |
22/10/1994 |
Ninh Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con thương binh |
Ninh Bình |
Xóm An Cư, xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
|
72 |
Nguyễn Quỳnh Phương |
|
x |
24/12/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Vĩnh Phúc |
Số 89, tổ 16, phường Hùng Vương, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
73 |
Hà Thị Phượng |
|
x |
06/12/1990 |
Thanh Hóa |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Mường |
Hà Nội |
Chiềng Trám, Cẩm Thành, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
|
74 |
Đàm Văn Quang |
x |
|
12/09/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thôn 9, Ba Trại, Bà Vì, Hà Nội |
|
75 |
Khổng Minh Quân |
x |
|
23/8/1993 |
Vĩnh Phúc |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Nam Giáp, Đức Bác, Sông Lô, Vĩnh Phúc |
|
76 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
|
x |
22/6/1991 |
Ninh Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con trong ngành |
Ninh Bình |
Số nhà 19/36, tổ 4, phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình |
|
77 |
Lê Tiến Sinh |
x |
|
30/10/1990 |
Nghệ An |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TPHCM |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
TP
Hồ Chí Minh |
Khối 4, phường Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Thạc sỹ Luật |
78 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
x |
|
18/02/1994 |
Nam Định |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Nam Định |
1B ngõ 6 Năng Tính, phường Năng Tính, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
79 |
Nguyễn Tiến Sơn |
x |
|
24/08/1989 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Chợ Kim, Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội |
|
80 |
Nguyễn Phú Tài |
x |
|
02/06/1994 |
Quảng Nam |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TPHCM |
B/Toeic 765 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Quảng Nam |
98 Tiểu La, phường An Mỹ, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
|
81 |
Nguyễn Đức Thành |
x |
|
29/12/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con trong ngành |
Hà Nội |
Gian 11, tập thể VKSNDTC, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
82 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
x |
21/12/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Trung Hà, Thái Hòa, Ba Vì, Hà Nội |
|
83 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
x |
02/10/1994 |
Nam Định |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
19/9 Hùng Vương, phường Vị Hoàng, TP Nam Định |
|
84 |
Đinh Thị Phương Thảo |
|
x |
05/04/1991 |
Bắc Giang |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Lịch Sơn, Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang |
|
85 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
|
x |
03/12/1994 |
Hà Tĩnh |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Tĩnh |
Yên Khánh, Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
|
86 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
x |
20/4/1992 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Hoàng Trung, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
|
87 |
Nguyễn Hoàng Thắng |
x |
|
27/09/1994 |
Ninh Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Ninh Bình |
Phố 1A, thị trấn Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình |
|
88 |
Nguyễn Đăng Minh Thắng |
x |
|
13/3/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TPHCM |
B/Toeic
685 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con thương binh |
TP Hồ Chí Minh |
13 Bùi Thế Mỹ, phường 10, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|
89 |
Nguyễn Ngọc Thập |
x |
|
10/04/1994 |
Bắc Ninh |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Đại Trạch, Đình Tổ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
|
90 |
Lộc Văn Thông |
x |
|
03/09/1993 |
Lạng Sơn |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Tày |
Lạng Sơn |
Số nhà 64, khu Trần Phú, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
|
91 |
Lê Minh Thu |
|
x |
17/12/1991 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
IELTS 8.0 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
15/189/87 Hoàng Hoa Thám, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
Thạc sỹ Luật ở nước ngoài, được miễn thi ngoại ngữ |
92 |
Nguyễn Thị Thu |
|
x |
19/9/1994 |
Hải Dương |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B/Toeic
815 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Số 22, ngách 84/33 Trần Quang Diệu, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
|
93 |
Nguyễn Đức Thuận |
x |
|
11/09/1991 |
Nam Định |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Nam Định |
Khu 4A, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
Thạc sỹ Luật |
94 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
|
x |
25/01/1992 |
Nghệ An |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Khối 1, phường Hà Huy Tập, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
95 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
|
x |
03/04/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Thái Bình |
Xóm 6, thôn Trình Trung Đông, xã An Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
|
96 |
Phạm Quỳnh Hoa Thuý |
|
x |
07/11/1994 |
Vĩnh Phúc |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Vĩnh Phúc |
thôn Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
97 |
Phạm Thị Thuý |
|
x |
03/12/1994 |
Bắc Giang |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
thôn Tân Minh, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
98 |
Lý Thị Thư |
|
x |
27/7/1994 |
Thái Nguyên |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Nùng |
Thái Nguyên |
Xã Phú Lạc, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
|
99 |
Đỗ Thủy Tiên |
|
x |
13/4/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TP HCM |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Tổ 12, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội |
|
100 |
Nguyễn Việt Tiến |
x |
|
06/09/1994 |
Thái Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thôn Mỹ Đức, xã Đông Hoàng, huyện Tiền Hải, Thái Bình |
|
101 |
Phạm Kiều Trang |
|
x |
30/11/1994 |
Hòa Bình |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Khu 3, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình |
|
102 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
x |
04/06/1994 |
Nghệ An |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Nghệ An |
Xóm Lam Đồng, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
|
103 |
Trần Quỳnh Trang |
|
x |
24/10/1994 |
Hà Nam |
Cử nhân luật |
Giỏi |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Nam Định |
Thôn Vỵ Dương, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
104 |
Lê Thị Trang |
|
x |
17/6/1994 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thôn 84, Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
105 |
Bùi Thị Thu Trang |
|
x |
13/02/1993 |
Hải Phòng |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hải Phòng |
Thôn Tân Quang, xã Tiên Hưng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
106 |
Trần Thị Thu Trang |
|
x |
26/11/1994 |
Nam Định |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B/Toeic
480 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
269 Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
107 |
Lê Quốc Trung |
x |
|
17/2/1993 |
Quảng Ngãi |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TP HCM |
B/Toeic
480 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Con trong ngành |
Ninh Thuận |
Khu phố 4, phường Đài Sơn, TP Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận |
|
108 |
Nguyễn Đức Tuấn |
x |
|
10/12/1984 |
Hà Nội |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Thôn Văn Thượng, xã Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội |
|
109 |
Triệu Đàm Tùng |
x |
|
16/01/1990 |
Bắc Kạn |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
Dân tộc Nùng |
Cao Bằng |
Tổ Giao Lâm, phường Huyền Tụng, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
|
110 |
Trần Công Vương |
x |
|
08/11/1992 |
Thanh Hoá |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
C |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Thanh Hoá |
Tiểu khu 12, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
111 |
Nguyễn Văn Vương |
x |
|
16/06/1994 |
Bắc Ninh |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật Hà Nội |
B |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Hà Nội |
Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
112 |
Võ Lê Đăng Vỹ |
x |
|
14/02/1993 |
Quảng Nam |
Cử nhân luật |
Khá |
Đại học Luật
TPHCM |
B/Toeic
495 |
B |
|
Nghiệp vụ điều tra |
|
Quảng Nam |
Thôn Đức Bố 1, xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
|
113 |
Nguyễn Văn Bách |
x |
|
06/11/1991 |
Vĩnh Phúc |
Cử nhân kế toán |
Khá |
Học việnTài chính |
CN NN Anh |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
Con thương binh |
Hà Nội |
Thôn Đồng Đạo, xã Nhạo Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phúc |
Được miễn thi ngoại ngữ |
114 |
Bùi Bảo Châm |
|
x |
10/04/1992 |
Thanh Hoá |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
Khá |
Đại học Thăng Long |
C |
C |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Số 77, ngõ 8, tổ 49, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, Hà Nội |
|
115 |
Đinh Doãn Cường |
x |
|
16/10/1989 |
Hà Nam |
Cử nhân kế toán |
Khá |
Học viện Tài chính |
C |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Thôn Đại Cầu, xã Tiên Tân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Thạc sỹ kinh tế |
116 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
|
x |
04/11/1990 |
Bắc Ninh |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
Khá |
Đại học quốc tế Bắc Hà |
B |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
Con trong ngành |
Hà Nội |
Số 18, tổ 5, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
117 |
Dương Thanh Hải |
x |
|
21/6/1986 |
Nam Định |
Cử nhân kế toán |
TB |
Đại học Thương mại |
B |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
B1602 Trung tâm hành chính mới, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, Hà Nội |
|
118 |
Trịnh Thị Hồng |
|
x |
25/04/1987 |
Nghệ An |
Cử nhân kinh tế - ngành kế toán |
Khá |
Học việnTài chính |
C |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Tập thể viện máy, tổ 11, phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Thạc sỹ kinh tế |
119 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
x |
24/01/1992 |
Hải Phòng |
Cử nhân kế toán - kiểm toán |
Khá |
Đại học dân lập Hải Phòng |
B |
B |
02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Nam Pháp II, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
|
120 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
x |
29/09/1988 |
Hà Nội |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
Khá |
Đại học Phương Đông |
CN Tiếng Nga |
B |
02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Số 45 khu tập thể Đa sỹ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
Được miễn thi ngoại ngữ |
121 |
Trần Ngọc Hưng |
|
x |
05/02/1991 |
Hà Nam |
Cử nhân kế toán |
Giỏi |
Học việnTài chính |
B |
B |
02 năm |
Kế toán |
|
Sơn La |
Ninh Sơn, thị trấn Trúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
|
122 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
x |
27/5/1990 |
Bắc Giang |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
Giỏi |
Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
B |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Tổ 41, phường Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
123 |
Phạm Thị Loan |
|
x |
17/12/1987 |
Thái Bình |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
TB Khá |
Đại học Văn Hiến |
B |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
TP
Hồ Chí Minh |
Trung Tịnh, Thái Thịnh, Thái Thụy, Thái Bình |
|
124 |
Nguyễn Tuấn Long |
x |
|
23/1/1987 |
Hà Nội |
Cử nhân kinh tế, ngành tài chính - ngân hàng |
Khá |
Học việnTài chính |
C |
C |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Số nhà 15/52/11/76/9, tổ 5, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thạc sỹ kinh tế |
125 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
|
x |
24/10/1987 |
Lạng Sơn |
Hà Nội |
Khá |
Đại học Kinh tế quốc dân |
C |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
Dân tộc Tày |
Hà Nội |
355C đường Trần Đăng Ninh, phường Tam Thanh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Thạc sỹ kinh tế |
126 |
Lê Thanh Nga |
|
x |
02/04/1990 |
Nam Định |
Cử nhân kế toán |
Khá |
Đại học Điện lực |
B |
B |
Trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Số 41, ngõ 62 Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
127 |
Bùi Thị Bích Nguyệt |
|
x |
25/11/1987 |
Nam Định |
Cử nhân kế toán |
TB |
Đại học Thăng Long |
B |
B |
Trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Số 66, ngõ 1, phường Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
|
128 |
Nguyễn Văn Phương |
x |
|
16/8/1990 |
Bắc Giang |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
Khá |
Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
B |
B |
trên 02 năm |
Kế toán |
|
Bắc Giang |
Nguộn, Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang |
|
129 |
Phạm Thị Thúy |
|
x |
24/3/1991 |
Hà Nội |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
Giỏi |
Đại học Kinh tế quốc dân |
B |
B |
Trên 02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Lương Xá, Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội |
|
130 |
Phạm Thị Hồng Thường |
|
x |
08/12/1990 |
Nam Định |
Cử nhân tài chính - ngân hàng |
Giỏi |
Học việnTài chính |
C |
B |
02 năm |
Kế toán |
|
Hà Nội |
Đội 20, Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định |
|
131 |
Đỗ Phương Nam |
|
x |
03/06/1990 |
Hà Nam |
Cao đẳng văn thư - lưu trữ |
Khá |
Đại học Nội Vụ |
B |
B |
trên 03 năm |
Văn thư |
|
Hà Nội |
58A Trần Nhân Tông, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
132 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
x |
04/11/1990 |
Bắc Ninh |
Cao đẳng văn thư lưu trữ |
Khá |
Đại học Nội vụ |
B |
B |
trên 03 năm |
Văn thư |
|
Hà Nội |
Phòng 120, nhà T2, tổ 14, tập thể trường đoàn Trung ương, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
|
133 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
x |
14/8/1986 |
Thái Bình |
Trung cấp hành chính - văn thư |
Giỏi |
Trung cấp Công nghệ Hà Nội |
B |
B |
trên 03 năm |
Văn thư |
|
Hà Nội |
Phòng 0612, sảnh B, Tòa C1, chung cư Ecohome 2, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
|
134 |
Nguyễn Đức Anh |
x |
|
06/10/1990 |
Hưng Yên |
Cử nhân quản trị nhân lực |
TB Khá |
Đại học Lao động XH |
C |
B |
02 năm |
Quản lý công chức |
|
Hưng Yên |
Quan Cù, Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên |
|
135 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
x |
24/9/1988 |
Thái Bình |
Cử nhân hành chính học |
Khá |
Học viện Hành chính |
B |
B |
02 năm |
Quản lý công chức |
|
Thái Bình |
Thôn Đình Phùng, xã Vũ Đông, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
|
136 |
Bùi Văn Ngọc |
x |
|
18/6/1984 |
Hà Nội |
Cử nhân hành chính học |
Khá |
Học viện Hành chính |
CN tiếng Anh |
C |
trên 06 năm |
Quản lý công chức |
|
Hà Nội |
Xóm Đồng, thôn Thị Nguyên, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
Được miễn thi ngoại ngữ |
137 |
Phạm Thị Thu |
|
x |
19/01/1988 |
Thái Bình |
Cử nhân quản trị nhân lực |
Khá |
Đại học Nội vụ |
B |
B |
02 năm |
Quản lý công chức |
|
Hà Nội |
Xóm 6, Bình Minh, Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
|
138 |
Vũ Thị Thu Thủy |
|
x |
01/07/1987 |
Thái Bình |
Cử nhân nghề quản lý tổ chức, chuyên ngành quản trị nguồn nhân lực và điều hành dự án |
Khá |
Đại học Thương Mại và Đại học TOULON (Pháp) |
C |
C |
trên 04 năm |
Quản lý công chức |
|
Hà Nội |
Phòng 1203-CT8D, khu đô thị Dương Nội, quận Hà Đông, Hà Nội |
Thạc sỹ QTNL và điều hành dự án Đại học Thương mại và Đại học TOULON |
139 |
Trần Quyền Anh |
x |
|
04/10/1988 |
Hà Nội |
Cử nhân ngôn ngữ Pháp |
TB Khá |
Học viện
Ngoại giao |
|
C |
trên 02 năm |
Công tác đối ngoại và hợp tác quốc tế |
Con trong ngành |
Hà Nội |
31 Trương Hán Siêu, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Thạc sỹ kinh tế ở nước ngoài, được miễn thi ngoại ngữ |
140 |
Lê Thị Thanh Dung |
|
x |
26/02/1986 |
Hà Nam |
Cử nhân tiếng Anh - quan hệ quốc tế |
TB Khá |
Học viện Ngoại giao |
CN tiếng Anh |
C |
trên 02 năm |
Công tác đối ngoại và hợp tác quốc tế |
|
Hà Nội |
Số 22, ngách 45/9, ngõ 178 , Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội |
Được miễn thi ngoại ngữ |
141 |
Nguyễn Quang Long |
x |
|
29/9/1985 |
Hà Nội |
Cử nhân quan hệ quốc tế |
Khá |
Học viện Ngoại giao |
|
C |
trên 02 năm |
Công tác đối ngoại và hợp tác quốc tế |
|
Hà Nội |
25A, ngõ 54, Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thạc sỹ QTKD ở nước ngoài, được miễn thi ngoại ngữ |
142 |
Ngô Thị Thu Vân |
|
x |
28/7/1990 |
Phú Thọ |
Cử nhân kinh tế quốc tế |
Khá |
Học viện
Ngoại giao |
|
C |
trên 02 năm |
Công tác đối ngoại và hợp tác quốc tế |
|
Hà Nội |
Số 63, tổ 8, cụm 2, phường Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
Thạc sỹ kinh tế ở nước ngoài, được miễn thi ngoại ngữ |
143 |
Nguyễn Minh Hải |
x |
|
09/05/1987 |
Thái Bình |
Cử nhân công nghệ thông tin |
Khá |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
C |
CN |
trên 01 năm |
Công nghệ thông tin |
|
Hà Nội |
Số 12 Cầu Trì, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, Tp Hà Nội |
Được miễn thi tin học |
144 |
Phạm Sơn Anh |
x |
|
10/09/1994 |
Nam Định |
Cử nhân Luật |
Khá |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia |
B |
B |
|
Tổng hợp |
|
Nam Định |
Thôn Rót, xã Bình Minh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
|
145 |
Trần Thị Loan |
|
x |
28/5/1993 |
Hà Nội |
Cử nhân Luật |
Giỏi |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia |
B |
B |
|
Tổng hợp |
|
Hà Nội |
Thôn Nhuệ, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
|
146 |
Nguyễn Thị Mai |
|
x |
06/09/1993 |
Phú Thọ |
Cử nhân Luật |
Khá |
Đại học Công đoàn |
B |
B |
|
Tổng hợp |
|
Hà Nội |
Khu 3, Tứ Xã, Lâm Thao, Phú Thọ |
|
147 |
Vương Thị Cẩm Nhung |
|
x |
25/09/1993 |
Đà Nẵng |
Cử nhân Luật |
Khá |
Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
C |
B |
|
Tổng hợp |
|
Đà Nẵng |
Quá Giáng II, Hòa Phước, Hòa Vang, TP Đà Nẵng |
|
148 |
Trần Xuân Phong |
x |
|
01/01/1990 |
Hà Tĩnh |
Cử nhân Luật |
Khá |
Đại học Huế |
B |
B |
|
Tổng hợp |
|
Hà Tĩnh |
Thôn 3, Tân Phúc Thành, Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
149 |
Nguyễn Văn Tài |
x |
|
20/10/1994 |
Đà Nẵng |
Cử nhân Luật |
Khá |
Đại học Luật - Đại học Huế |
C |
B |
|
Tổng hợp |
|
Đà Nẵng |
K62/25, Nguyễn Huy Tưởng, tổ 240, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng |
|
150 |
Đặng Thị Thanh Thuỷ |
|
x |
23/07/1992 |
Đà Nẵng |
Cử nhân Luật |
Khá |
Đại học Luật - Đại học Huế |
C |
B |
|
Tổng hợp |
|
Đà Nẵng |
35 Cẩm Bắc 1, tổ 15, phường Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
151 |
Lê Thị Huyền Trang |
|
x |
17/10/1994 |
Hà Tĩnh |
Cử nhân Luật |
Khá |
Đại học Luật - Đại học Huế |
C |
B |
|
Tổng hợp |
|
Hà Tĩnh |
Xóm Ngọc Bội, xã Xương Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
|
152 |
Đỗ Hoàng Tuấn |
x |
|
17/10/1992 |
Bắc Giang |
Cử nhân Luật |
Khá |
Khoa Luật -Đại học Quốc gia |
|
B |
|
Tổng hợp |
Con trong ngành |
Hà Nội |
Phòng 907, tòa nhà Sunrise Building 2, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Tốt nghiệp đại học ở nước ngoài, được miễn thi ngoại ngữ |
153 |
Nguyễn Hồng Ty |
x |
|
19/9/1992 |
Quảng Nam |
Cử nhân Luật |
Khá |
Đại học Kinh tế quốc dân |
B |
B |
|
Tổng hợp |
|
Đăk Lăk |
65 Ngô Quyền, thị trấn Quảng Phú, huyện CưMgar, tỉnh Đăk Lăk |
|